Examples of using Kyle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thật sao? Kyle mới nhắn tin cho tôi có ai đó?
Là Kyle. Chúng ta đã đọc một câu thần chú để hồi sinh anh ấy?
Thật sao? Kyle mới nhắn tin cho tôi có ai đó.
Đi đi. Kyle Reese có ở đây không?
Kyle Reese có ở đây không?
Kyle? Vậy ta sẽ gặp Kyle? .
Ruby, Kyle đâu rồi?
Tôi kiểm tra mạch Kyle- nó bình thường.
Phương án đó là gì?- Kyle Delaney.
Ngươi đang gợi ý ta nên giết Kyle lúc này à?”.
Tôi không muốn tiền của Kyle.”.
Bạn có muốn bắt đầu, Kyle?"?
Routh thú nhận đã giết Kyle và Littlefield.
Anh ấy sẽ không làm thế nếu không có Kyle.”.
Tôi chấn an Kyle.
Tất cả mọi người đều giận dữ với Kyle.
Vẫn còn quá sớm, Kyle.
Tôi đã có Kyle.
Tôi chấn an Kyle.
Ta đã nói dừng lại, Kyle.”.