LÀ CHẤT LỎNG in English translation

is liquid
là chất lỏng
được chất lỏng
ở dạng lỏng
is fluid
là chất lỏng
are liquid
là chất lỏng
được chất lỏng
ở dạng lỏng
are fluid
là chất lỏng
are liquids
là chất lỏng
được chất lỏng
ở dạng lỏng
be liquid
là chất lỏng
được chất lỏng
ở dạng lỏng
be fluid
là chất lỏng
was fluid
là chất lỏng

Examples of using Là chất lỏng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ờm, nó là chất lỏng, nên.
Uh, it's a liquid, so.
Silver keo là chất lỏng chứa các hạt bạc cực nhỏ.
Colloidal silver is a liquid that contains microscopic silver particles.
Nguyên tố nào trong gia đình Halide là chất lỏng?
What Element in the Halide Family is a Liquid?
được tính là chất lỏng!
count as fluid.
là chất lỏng gel bao gồm các thành phần khác nhau bao gồm trong Glucosamine,
It is liquid gel consists of various ingredients include in glucosamine, HCL, Vitamin C, vitamin b13,
là chất lỏng ở nhiệt độ phòng
It is liquid at room temperature
Hoạt động là chất lỏng, màn hình OLED đẹp vô cùng đáp ứng,
Operation is fluid, the beautiful OLED screen is incredibly responsive, and the shots look
Butyryl clorua là chất lỏng ở nhiệt độ phòng,
Butyryl chloride is liquid at room temperature,
Có thể có lôgic khi tin rằng thời gian là chất lỏng giống dòng sông với dòng chảy,
To the belief that time is fluid, eddies, backwash. There could be
Kết quả là, tài sản ngắn hạn là chất lỏng có nghĩa chúng có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt.
As a result, short-term assets are liquid meaning they can be readily converted into cash.
Nếu trứng là chất lỏng, bạn sẽ có thể cảm thấy chất lỏng bên trong di chuyển và dịch chuyển khi bạn lắc nó.
If the egg is liquid, you will be able to feel the liquid inside moving and shifting as you shake it.
Có thể có lôgic khi tin rằng thời gian là chất lỏng giống dòng sông với dòng chảy, xoáy nước, xoáy ngược.
There could be some logic to the belief that time is fluid, like a river with currents, eddies, backwash.
Vì dầu thực vật là chất lỏng ở nhiệt độ phòng,
Since vegetable oils are liquid at room temperature,
Kết quả là chất lỏng và sạch sẽ ngay cả trong trường hợp các bài hát có thời gian khác nhau giữa chúng.
The results are fluid and clean even in case of songs that have different times between them.
Ether, parafin là chất lỏng và olefin sẽ tạo thành peroxit khi xúc tiếp với không khí và ánh sáng.
Ether, paraffin is liquid, and olefins will form peroxide when in contact with air and light.
Dầu bề ngoài hương thảo không màu hoặc hơi vàng, nó là chất lỏng và nhẹ, nhưng ảnh hưởng chủ yếu hương thơm tươi như vừa mới bị nghiền….
Outwardly rosemary oil is colorless or slightly yellowish, it is fluid and light, but affects mainly the fresh scent like freshly….
Trong khi một số biến thể của Novichok là chất lỏng, thì một số khác được cho tồn tại ở thể rắn.
While some Novichok agents are liquids, others are believed to exist in solid form.
Kem sữa không phải là chất lỏng hoặc chất dạng hạt có thể thay thế cho sữa
Non dairy creamers are liquid or granular substances intended to substitute for milk or cream as an additive to coffee
Nhưng cảm giác chỉ là chất lỏng không phải một nền tảng xác thực dùng để định nghĩa.
But feelings are fluid, not very concrete foundation for a definition.
Ứng dụng này là chất lỏng và tiếp cận rất đơn giản và dễ dàng đối với bất kỳ thị trường.
The application is fluid and access is simple and easy to any market.
Results: 220, Time: 0.607

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English