LÀ KHỔNG LỒ in English translation

is huge
rất lớn
rất khổng lồ
to lớn
is enormous
rất lớn
là rất lớn
là khổng lồ
to lớn
is gigantic
is massive
rất lớn
là lớn
sẽ là khổng lồ
lớn đây
is colossal
are giant
be enormous
rất lớn
là rất lớn
là khổng lồ
to lớn
are gigantic
are huge
rất lớn
rất khổng lồ
to lớn
it's mega

Examples of using Là khổng lồ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những mối đầu tư nước ngoài là khổng lồ.
The foreigners line was HUGE.
Cha của Francesca là khổng lồ.
Francesca's father was enormous.
Nhưng sức mạnh của sự dữ thật là khổng lồ.
But the strength of fate is immense.
Cơ hội ở Ấn Độ là khổng lồ.
The opportunity in India is tremendous.
Không, thằng nhóc đó giống như đai trắng và tớ là khổng lồ.
No, the kid was totally like a white belt and I'm gigantic.
Giá trị các nguồn tài nguyên Nga là khổng lồ, ước tính 75 nghìn tỉ USD.
The value of Russia's resources is huge and, according to statistics, is estimated at $75 trillion.
Thị trường đó thật là khổng lồ, và chúng tôi đang cố cung cấp một dịch vụ thay thể cho nó bởi vì như hiện tại, nó không thực sự hiệu quả.".
That market is huge,[and it is something] we're trying to provide an alternative service to because it isn't exactly efficient as is.”.
bay vào không gian là khổng lồ.
go to space is enormous".
Bangkok có một hệ thống giao thông tốt, và trong khi Tokyo là khổng lồ, bạn vẫn có thể điều hướng giao thông công cộng khá dễ dàng.
Bangkok has a good transit system, and while Tokyo is gigantic, you can still navigate public transportation fairly easily.
Khối lượng dữ liệu một công ty nhận được hàng ngày là khổng lồ vì chúng đến từ rất nhiều bộ phận trong toàn công ty.
The data they are receiving on a daily basis is huge in number because it's coming from various exchanges throughout the country.
Champions League là khổng lồ với 1 CLB nhưng điều quan trọng nhất Premier League.
The Champions League is massive for us as a club but our most important thing is winning the Premier League.
Tập cuối cùng là khổng lồ, đo dài hơn 40 inch từ đầu đến cuối.
The final set is gigantic, measuring over 40 inches long from start to finish.
Người Khổng lồ đúng là khổng lồ.
Hawkeye has his bow and arrow, and Hulk is huge.
Thị trường này là khổng lồ và nó vẫn đang tăng trưởng”, Shen Wei,
The market is colossal and it is still growing," said Shen Wei,
Mức độ thiệt hại ở Beira( thành phố miền trung Mozambique) là khổng lồ và kinh hoàng”- Hội Chữ thập Đỏ và Trăng lưỡi liềm Đỏ quốc tế( IFRC) cho biết.
The scale of damage…(in) Beira is massive and horrifying”, the International Federation of Red Cross and Red Crescent Societies(IFRC) said.
nước được sử dụng để làm cho vật liệu này là khổng lồ.
made from organic cotton, the water used to make this material is gigantic.
hưởng lớn nào cả, nhưng di sản ông để lại là khổng lồ.”.
he never really made a big impact, but the legacy he left is huge.”.
Thị trường cho mỹ phẩm dinh dưỡng là khổng lồ và nó đang phát triển khi dự kiến sẽ đạt$ 7.93 tỷ vào năm 2025( 1).
The market for nutricosmetics is colossal and it is growing as it is projected to reach $7.93 billion by the year 2025(1).
diện tích của quận là khổng lồ.
the area of the county is massive.
Tính trên khắp các đại dương trên thế giới, lượng vô tình lọt lưới là khổng lồ.
The amount of bycatch is huge. Taken across the world's oceans.
Results: 99, Time: 0.0304

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English