LÀ LẠ in English translation

be strange
là lạ
rất lạ
thật kỳ lạ
được xa lạ
is strange
là lạ
rất lạ
thật kỳ lạ
được xa lạ
is weird
là lạ
rất kỳ lạ
sẽ kì lạ
rất kỳ cục
is stranger
were odd
unusual
bất thường
khác thường
không bình thường
lạ
lạ thường
hiếm
it is curious
was strange
là lạ
rất lạ
thật kỳ lạ
được xa lạ
be weird
là lạ
rất kỳ lạ
sẽ kì lạ
rất kỳ cục
was weird
là lạ
rất kỳ lạ
sẽ kì lạ
rất kỳ cục

Examples of using Là lạ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi biết đó là lạ, chúng ta đều loại điên.
I know it's strange, we're both the crazy kind.
Thật là lạ.
That's weird.
Kể ra nhìn mình trên TV cũng thấy là lạ.
She said watching herself on television will be strange.
Kể ra nhìn mình trên TV cũng thấy là lạ.
Watching himself on television was strange.
Phải, nếu anh gọi đạt nhiều cực khoái là lạ.
Ya if you call multiple orgasm is weird.
Thật là lạ.
That was weird.
Và nó là lạ, bởi vì nó một công cụ rất tốt.
And it's strange, because it's a very good tool.
Nó sẽ là lạ hay tuyệt vời Về mặt lý thuyết mà nói.
Theoretically speaking… would it be weird or wonderful.
Đúng là lạ. Chưa?
That's weird Has it eaten yet?
Tâm trạng của Mourinho cũng là lạ.
Mourinho's mood, too, was strange.
Làm ngược lại mới là lạ!
The opposite would be strange!
Thật là lạ.
That's strange.
Có lẽ là lạ với anh. Đúng.
That's weird for you.- A legend, yes.
Peter II, là lạ.
Peter II, was weird.
Tại sao-- nàng cảm giác có chỗ nào đó là lạ?
But…” Why did he feel something was strange somewhere?
Đối với các tiêu chuẩn C để xác định nó nếu không sẽ là lạ.
For the C standard to define it otherwise would be strange.
Em nên mặc váy hay việc đó là lạ?
Should I wear a dress, or would that be weird?
Trên thực tế nó là lạ nhưng chỉ Gearbest có thể cung cấp cho bạn thông tin.
Actually it's strange but only Gearbest can give you information.
Có lẽ là lạ với anh.
Yes. That's weird for you.
Giọng Jaime nghe là lạ.
Jaime's voice was strange.
Results: 256, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English