LÀ MỘT BỮA TIỆC in English translation

is a party
là tiệc
là một bữa tiệc
is a feast
was a party
là tiệc
là một bữa tiệc
be a party
là tiệc
là một bữa tiệc
be a feast

Examples of using Là một bữa tiệc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sanya là một bữa tiệc của biển và bầu trời.
Sanya is a feast of sea and sky.
Nên thư giãn đi. Đây là một bữa tiệc.
So, it's, like, relax. It's a party.
Đây là một bữa tiệc.
But this is a party.
Các loài sinh vật trong đất là một bữa tiệc cho chim chóc.
The life in the soil is a feast for the birds.
Con yêu. David, anh biết đấy đó là một bữa tiệc, phải không?
Honey. David, you know it's a party, right?
mỗi ngày đều là một bữa tiệc.
every day is a party.
Đi thuyền quanh bờ biển nhiệt đới này là một bữa tiệc cho các giác quan.
Sailing around this tropical coastline is a feast for the senses.
cuộc đời là một bữa tiệc mà.
this life is a party.
Ai đó đã nói, cuộc sống là một bữa tiệc.
Someone said that life is a party.
Mmm- hmm. Đây là một bữa tiệc.
Mmm-hmm. This is a party.
Vậy, Charlie. Đây là một bữa tiệc.
So, Charlie. This is a party.
Thứ giúp cậu hết căng thẳng là một bữa tiệc.
What helps with stress is a party.
Cứ cảm thấy đây là một bữa tiệc.
Keep in mind that this is a PARTY.
Đó là một bữa tiệc.
It was a feast.
Đầu tiên là một bữa tiệc cho đôi mắt, và sau đó cho miệng.
First it's a feast for the eyes, and then for the mouth.
là một bữa tiệc.
It was a feast.
Có vẻ như là một bữa tiệc.
Sounds like quite a party.
Oh, là một bữa tiệc.
Oh, sure, it's a party!
Đó là một bữa tiệc rất tuyệt.
It was a great party, really great,.
Một sự ăn mừng không cần phải là một bữa tiệc.
A celebration doesn't have to be a large party.
Results: 76, Time: 0.022

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English