BỮA in English translation

meal
bữa ăn
bột
thức ăn
món ăn
cơm
dinner
bữa tối
ăn tối
bữa ăn
bữa tiệc
tiệc
tiệc tối
bữa cơm
cơm tối
ăn cơm
breakfast
bữa sáng
ăn sáng
bữa ăn
lunch
bữa trưa
trưa
giờ ăn trưa
ăn
cơm
dùng cơm trưa
ăn cơm trưa
supper
bữa tối
bữa ăn tối
ăn tối
ăn
bữa tiệc ly
bữa tiệc
bữa khuya
party
đảng
bên
tiệc
snack
ăn nhẹ
ăn vặt
món ăn
bữa ăn
đồ ăn
bữa nhẹ
meals
bữa ăn
bột
thức ăn
món ăn
cơm
dine
dùng bữa
ăn tối
ăn
ăn uống
diné
bữa tối
dinners
bữa tối
ăn tối
bữa ăn
bữa tiệc
tiệc
tiệc tối
bữa cơm
cơm tối
ăn cơm
eat
ăn
dining
dùng bữa
ăn tối
ăn
ăn uống
diné
bữa tối
breakfasts
bữa sáng
ăn sáng
bữa ăn
lunches
bữa trưa
trưa
giờ ăn trưa
ăn
cơm
dùng cơm trưa
ăn cơm trưa
ate
ăn
snacks
ăn nhẹ
ăn vặt
món ăn
bữa ăn
đồ ăn
bữa nhẹ

Examples of using Bữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lý do giải thích vì sao bạn vẫn cảm thấy đói sau bữa.
Reasons Why You're Still Hungry After Eating.
Nó giống như một bữa tối thời chiến tranh mà tôi còn nhớ được.
It was about as good an evening of dining i can remember.
Đó chính xác là những gì sẽ xảy ra khi bạn bỏ bữa.
That is exactly what you are doing when you eat out.
Đừng quên nhìn vào Giường và Bữa.
Don't forget to look into Bed and Breakfasts.
Chúng tôi sản xuất chuỗi bữa ăn 60000pcs mỗi ngày.
A: We produce party string 60000pcs per day.
Không được quên uống và bù cho bữa sau.
Don't forget a drink and snack for afterwards.
Một hoặc hai bữa.
One or two dinners.
Môi- se bèn nói rằng: Bữa nay hãy ăn.
And Moses said, Eat that today.
Vào cuối mỗi ngày, các công cụ được thu thập từ bữa làm việc.
At the end of each day, guards would collect tools from the work party.
Xem ra có người có bữa đêm ra trò đấy.
Looks like someone had quite a midnight snack.
Cả ba bữa?
All three dinners?
Còn bao nhiêu bữa thịt đông cà chua nữa.
How many more tomato aspic lunches.
Em đi mua bữa khuya à?
You went out to buy night snacks?
Cuộc đời chính là bữa tiệc của bạn.
The party is YOUR party..
Người dùng gì cho bữa khuya ạ?
Do you want anything for a late-night snack?
Hôm nay tao đã ăn hai bữa rồi.
And I ate two lunches today.
Vậy Seung Jo không ăn bữa đêm hả cô?
Seung Jo doesn't eat late night snacks?
Một món khai vị hoặc bữa ăn nhẹ lý tưởng!
Ideal as an appetiser or a party snack!
Chỉ có 2 bữa.
There are only two lunches.
Bà tính làm gì với đống xác này và đống bữa.
And what is your body going to do with all that food and those snacks?
Results: 2177, Time: 0.0498

Top dictionary queries

Vietnamese - English