LÀ MỘT CÔNG VIỆC in English translation

is a job
là công việc
is a work
là một tác phẩm
là một công việc
was a job
là công việc
be a job
là công việc
is a business
là một doanh nghiệp
là doanh
kinh doanh
were a gig
is a labor

Examples of using Là một công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một công việc bán thời gian được trả 40 bảng mỗi tuần.
It was a job that paid £40 per week.
Brazzers- syren de mer là một công việc của….
Brazzers- Syren de Mer is a work of art.
Người ta trả tiền để cháu đến đâu đó, thì đó là một công việc.
If people are paying you to be somewhere, that is a job.
Đó là một công việclà một việc tốt.
It's a job and that is a good thing.
Đó sẽ là một công việc cho các loài cá khác nhau, mặc dù.
That will be a job for different fish, though.
Nhưng ít nhất nó cũng là một công việc.
But, at least it was a job.
Đây là một công việc đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và trình độ kỹ thuật cao.
This is a work require experience and high technique level.
Bond No. 9 ra mắt Andy Warhol Success là một công việc ở New York Fragrance.
Bond No. 9 Andy Warhol Success is a Job in New York.
Đây là một công việc mà tôi chưa từng muốn làm.
It's a job I never wanted to do.
Mặc dù anh biết rằng đó là một công việc.
But you knew it was a job.
Đây là một công việc yêu cầu phải có“ kinh nghiệm và cảm giác".
This is a work that requires"experience and intuition".
Ví dụ, đây là một công việc đăng tải;
For example, here's a job posting;
Dù cho Anzai có ghét nó thế nào, một công việc vẫn là một công việc.
As much as Anzai disliked it, a job was a job.
Đây là một công việc bắt anh phải đọc.
It's a job that makes you read.
Đó là một công việc cần sự gắn kết hoàn toàn.
It's a job that requires total commitment.
Nhưng ít nhất nó cũng là một công việc.
But at least it's a job.
Nhưng, um, nó là một công việc.
But, um, it's a job.
Tôi chỉ nghĩ, thì đây là một công việc.
I just thought, well it's a job.
Nó phải luôn luôn là một công việc trong tiến trình.
This must always be a work in progress.
Nó phải luôn luôn là một công việc trong tiến trình.
It should always be a work in progress.
Results: 167, Time: 0.0298

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English