LÀ MỘT TRONG SỐ HỌ in English translation

be one of them
là một trong số họ
là một trong số đó
là một trong chúng
là 1 trong số đó
là một trong những người đó
là một oni
là một trong những ấy
one of them
một trong số đó
người trong số họ
1 trong số đó
một người trong họ
một trong bọn chúng
một trong người đó
là một trong số họ
một trong hai
người của chúng
is one of them
là một trong số họ
là một trong số đó
là một trong chúng
là 1 trong số đó
là một trong những người đó
là một oni
là một trong những ấy
are one of them
là một trong số họ
là một trong số đó
là một trong chúng
là 1 trong số đó
là một trong những người đó
là một oni
là một trong những ấy
was one of them
là một trong số họ
là một trong số đó
là một trong chúng
là 1 trong số đó
là một trong những người đó
là một oni
là một trong những ấy

Examples of using Là một trong số họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghĩ ông ta là một trong số họ.
I believe he's one of them.
Chẳng phải đã đến lúc bạn nên là một trong số họ hay sao?
Isn't it time you were one of them?
Đó chắc chắn là một trong số họ.
Surely that's one of them.
Phủ định là một trong số họ.
Vì tôi tìm ra cô ấy là một trong số họ. Tại sao?
Because I found out she's one of them. Why?
Vì tôi tìm ra cô ấy là một trong số họ. Tại sao?
Why?- Because I found out she's one of them.
Anh là một trong số họ.
You were one of them.
Bà ấy là một trong số họ.
Your mother?- She's one of them.
Ông ta là một trong số họ.
He's one of them.
Bà ấy là một trong số họ.
She's one of them.
Ừ, ông ta là một trong số họ.
Yeah, he's one of them.
Anh ấy là một trong số họ.
He's one of them.
Ta đã từng là một trong số họ mà.
We have all been one of them.
Hắn là một trong số họ.
He's one of them.
Họ sẽ nghĩ đó là một trong số họ.
They will think it's one of them.
Tôi từng nghĩ anh là một trong số họ.
I thought you were one of them.
( Có thể bạn là một trong số họ.).
(Maybe you were one of them.).
Trở thành hiệp sĩ, và giờ ông ta là một trong số họ.”.
He was one of us and now he's one of them.”.
Điều đó không ngăn họ coi tôi là một trong số họ.
It doesn't mean that I have stopped being one of them.
Có lẽ họ nghĩ rằng tôi cũng là một trong số họ.
They seem to think I am one of them.
Results: 830, Time: 0.0226

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English