Examples of using Là ngươi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu như ta là ngươi, sẽ không nên đánh chủ ý với nàng.
Ai, vậy là ngươi định giấu hắn cả đời?
Quỷ dữ mà ta bỏ lại chính là ngươi, Bernardo Gui!
Đó là ngươi.
Nếu ta là ngươi thì sẽ sớm lẩn thật xa.”.
Hay là ngươi còn không nhìn ra?
còn người kia là ngươi.
Đó là ngươi, Rei.
Nếu ta là ngươi ta sẽ lựa chọn hợp tác.
Nên là ngươi chắc chưa?
Ta tin rằng người đó chính là ngươi.
Nếu như ta là ngươi, ta nghĩ ta sẽ xem xét một chút đấy.
Đây chính là ngươi lần đầu tiên lâu ta.".
Vậy là ngươi ở đây?
Nếu ta là ngươi, ta sẽ nhìn về phía sau của mình đấy.
Đó là ngươi, cỏ dưới đôi chân trần của ta.
Là ngươi vô lại!
Nếu ta là ngươi thì ta đã sớm…”.
Cục cưng à. Ta mà là ngươi, ta sẽ chả làm thế đâu.
Hay là ngươi ra khỏi thân xác?