Examples of using Là nhiệm vụ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sếp đã bảo là nhiệm vụ cấp 8.
Đây sẽ là nhiệm vụ của chính phủ do tôi đứng đầu.
Tôi cũng chẳng muốn biết đó là nhiệm vụ gì.
Tôi quyết định đâu là nhiệm vụ.
Âm nhạc là nhiệm vụ.
Đây là nhiệm vụ mà hắn phải hoàn thành!
Đây là nhiệm vụ thường xuyên….
Mọi người nói rằng đó là nhiệm vụ bất khả thi nhưng chúng tôi đang ở đây.
GIS là nhiệm vụ quan trọng để quản lý
Việc làm lịch là nhiệm vụ của ai ở Ai Cập cổ đại?
Bảo vệ là nhiệm vụ.
Biết là nhiệm vụ gì không?
Đây là nhiệm vụ trọng tâm xuyên suốt cả năm.
Đó là nhiệm vụ: tạo ra“ một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân Việt Nam”.
Thậm chí em nói là nhiệm vụ bất khả thi….
Quadrant One là nhiệm vụ quan trọng và cấp bách.
Đây là nhiệm vụ không chờ được đâu.
Quadrant Four là nhiệm vụ không quan trọng
Ăn là nhiệm vụ.
Nếu như là nhiệm vụ như vậy….