Examples of using Là quỷ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
onii- san là quỷ.
Tàn Thi thực sự là quỷ.
Và nhìn người làm vườn xem? Anh ta là quỷ?
Nó là Quỷ Vương Quỷ Vương giữa chúng ta!
Cô là quỷ mà. Josie đó bị vậy là đáng.
cha lại là quỷ Santa.
Khi ấy, ta đã bỏ lỡ rằng hắn là quỷ.
Bệnh Tâm Thần Là Quỷ.
Mùi này… Là quỷ!
Ông ta phải là Quỷ mới đúng.
Hắn là Quỷ Vương đó!
Tôi là Quỷ Vương.
Bởi vì nó là quỷ.
Bà ấy nghĩ Awa là quỷ.
Linh hồn này, chính là quỷ hồn.
Cũng như cách tôi biết đó là quỷ.
Hay nó là quỷ?
Ta là quỷ, đương nhiên biết.”.
Hắn là Quỷ Vương đó!
Cô là quỷ mà.