LÀ THỨ in English translation

be something
là một cái gì đó
là điều
là thứ
cái gì đó
là chuyện
được một cái gì đó
có gì đó
được gì đó
một điều gì đó
có một cái gì
something that
cái gì đó
điều mà
thứ gì đó
gì mà
đó mà
chuyện mà
as deputy
là phó
làm phó
là thứ
làm thứ
làm phó giám đốc
khi phó
as something
như một cái gì đó
là điều
là một cái gì đó
như điều gì
như một thứ
như một điều gì
là thứ gì đó
như những gì
thing that
điều mà
thứ mà
việc mà
những gì mà
chuyện mà
cái mà
vật mà
nhất mà
is something
là một cái gì đó
là điều
là thứ
cái gì đó
là chuyện
được một cái gì đó
có gì đó
được gì đó
một điều gì đó
có một cái gì
was something
là một cái gì đó
là điều
là thứ
cái gì đó
là chuyện
được một cái gì đó
có gì đó
được gì đó
một điều gì đó
có một cái gì

Examples of using Là thứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là thứ bạn cần biết khi sử dụng kịch bản.
This is all you need to know to start using the script.
Đây chính là thứ mà bạn không thể thiếu trong ngôi nhà của mình.
This may just be the thing that's missing in your own home.
Đó là thứ tác động mà Wittgenstein có trên người anh ta.
That's the kind of effect that Wittgenstein had on people.
Dầu dừa là thứ bạn cần trong nhà của bạn.
Houseplants are the thing you need in your home.
Cô thổ lộ:" Thời trang là thứ cứu vãn tôi khỏi nỗi buồn chán.
She explained:“Fashion is that thing that saved me from being sad.
Là thứ mà có thể học được
It is something that can be learnt
Bố biết hôm nay là thứ Sáu, nhưng mà…”.
I know today is Tuesday, but….
Và thậm chí đó không phải là thứ khuyến khích tôi giảm cân!
And not even THAT was something that encouraged me to lose weight!
Tính chất bắc cầu là thứ không tồn tại trong bóng đá.
Great Britain is a thing that does not exist in soccer.
Sau cùng, các trang web là thứ mà người dùng có thể lựa chọn.
After all, pages are things that users might pick.
Đó mới là thứ đau đớn kéo dài.
That is the kind of pain that lasts.
Mua sắm là thứ bạn có thể làm cho bạn.
Shopping is a thing that you can do.
Máu là thứ cậu cần.
Blood is all you need.
Đây là thứ mình lượm được ngày hôm nọ, đúng không?
This is the stuff we picked up the other day, right?
Đây đúng là thứ âm nhạc mình cần.
This is the kind of music we need.
Tôi chắc chắn đây là thứ do con người làm ra.
Sure, these are things that people do.
Đó là thứ bóng đá mà chúng tôi muốn chơi.
That's the kind of baseball we want to play here.
Kia là thứ gì vậy?
What is that thing there?
Hôm nay là thứ tư, có biết mấy giờ rồi không?
Today is Tuesday, and you know what time it is?.
Em chính là thứ mà con tim mình muốn có.
She is the one that my heart wants to have.
Results: 2641, Time: 0.0908

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English