LẤY TRÊN in English translation

taken on
đưa vào
đi trên
thực hiện trên
mất trên
chụp trên
lấy về
mang trên
tiếp tục
tiếp nhận
diễn trên
gathered on
tụ tập trên
tập trung trên
tập hợp vào
thu thập trên
tụ họp vào
getting on
lên
nhận được trên
có được trên
đi trên
có trên
đứng trên
dính vào
lọt vào
quỳ
hãy trên
take on
đưa vào
đi trên
thực hiện trên
mất trên
chụp trên
lấy về
mang trên
tiếp tục
tiếp nhận
diễn trên
took on
đưa vào
đi trên
thực hiện trên
mất trên
chụp trên
lấy về
mang trên
tiếp tục
tiếp nhận
diễn trên
the grab on

Examples of using Lấy trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này cho phép tóc của bạn có cơ hội để phát triển lâu dài và mạnh mẽ, lấy trên của riêng độc đáo của mình, kết cấu đẹp.
This gives your hair the chance to grow long and strong, taking on its own unique, beautiful texture.
Có những tone mà bạn có thể lấy trên internet nhưng tại sao tìm kiếm chúng khi nó đang ẩn trong Illustrator.
There are tons that you can get around the internet but why search for them when one is hiding in your Illustrator.
Ba tiền thưởng lớn là lấy trên ba cuộn đầu tiên cho một payline chiến thắng của 6.
Three massive bonuses are up for grab on the first three reels for a winning payline of 6.
Chúng tôi lấy trên đường tới nhà xác,
We got it on its way to the morgue,
Doc Ock, Vulture, và Green Goblin đã lấy trên Horizon Labs để theo đuổi một thí nghiệm bí mật đó là chắc chắn để tiêu diệt thành phố!
Doc Ock, Vulture, and Green Goblin have taken over Horizon Labs to pursue a secret experiment that's sure to destroy the city!
Lực lượng tinh thần ác đã lấy trên cơ thể của mình và đang tra tấn anh ta!
Evil spiritual forces have taken over his body and are torturing him!
Điều này có thể liên quan đến việc giải cứu tính mạng của mọi người bằng cách lấy trên cơ thể của họ trong ký ức của họ và thay đổi tiến trình lịch sử.
This can involve saving people's lives by taking over their bodies in their memories and changing the course of history.
nó sẽ giúp tránh cảm thấy bị bệnh so với lấy trên một dạ dày trống rỗng.
to take the pills with food, but for some people it helps avoid feeling sick compared to taking on an empty stomach.
đã lấy trên tàu 10 chiếc Gloster Gladiators
had taken on board 10 Gloster Gladiators
các liều được lấy trên một dạ dày trống rỗng
the doses are taken on an empty stomach and nothing else is
kiểm tra kĩ thông tin lấy trên Trang web cũng như từ các nguồn khác.
we advise to double check information gathered on App also from other sources.
Ngày 07 tháng 6, chiếc tàu sân bay Anh HMS Glorious, đã lấy trên tàu 10 chiếc Gloster Gladiators
On 7 June, the British aircraft carrier HMS Glorious had taken on board 10 Gloster Gladiators
kiểm tra lại những thông tin lấy trên Ứng dụng với các nguồn khác.
we advise to double check information gathered on App also from other sources.
Tôi vì phước cung cấp cho máy chủ web để phi lợi nhuận và các bộ ngành và lưu trữ trên máy chủ khác nhau khoảng 50" khách hàng" của tôi trên giải pháp VPS từ JaguarPC cho đến khi tôi lấy trên một vài rất" bận rộn" các trang web.
I provide pro bono web hosting to non-profits and ministries and hosted about 50 different“clients” on my VPS solution from JaguarPC until I took on a couple of very“busy” sites.
Các hình ảnh dưới đây cho thấy các giá trị nhiệt được lấy trên bề mặt của mạch mở rộng trong hai trường hợp được kiểm tra, tức là với màng ngăn và màng bong bóng.
The images below show the thermal values taken on the surface of the expansion vessel in the two cases examined, i.e. with a diaphragm membrane and a balloon membrane.
kiểm tra kĩ thông tin lấy trên Trang web cũng như từ các nguồn khác.
we advise to double check information gathered on Website also from other sources.
Lấy trên gearvita( 1′ tôi mua từ trang này)
Taken on gearvita(1′ purchase I make from this site)
đã buộc phải gọi thời gian vào sự nghiệp của mình vì hóa trị số điện thoại đã lấy trên cơ thể của mình.
appearances for the club, Ikeme is now in"complete remission" but has been forced to call time on his career because of the toll chemotherapy has taken on his body.
Vào tháng 1, ông tuyên bố trên Instagram của công ty rằng ông sẽ lấy trên tất cả các hoạt động tiếp thị-
In January, he announced on the company's Instagram that he would be taking on all marketing- that there would be no more barrier between himself
Lẽ thật đã được Kinh thánh tiết lộ là Cứu Chúa Giê- su Christ không gánh lấy các tội lỗi của xác thịt chúng ta, nhưng Ngài gánh lấy trên Ngài bản chất di truyền của tội lỗi mà con người tuyệt đối không thể đụng chạm đến được.
The revelation of the Bible is not that Jesus Christ took upon Himself our fleshly sins, but that He took upon Himself the heredity of sin which no man can touch.
Results: 58, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English