LẬP TRÌNH in English translation

programming
lập trình
chương trình
programmable
lập trình
có thể lập trình
khả trình
chuẩnhiện
có thể
gatemable
coding
mã hóa
code
lập trình
viết mã
mã hoá
programmatic
chương trình
lập trình
theo chương trình
tự động
programatic
quảng cáo programmatic
programmatically
lập trình
theo chương trình
theo cách lập trình
developer
nhà phát triển
nhà
triển
dev
developers
nhà phát triển
nhà
triển
dev

Examples of using Lập trình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bản năng của người lập trình là sẽ thử trò chơi trước.
It's a programmer's instinct to try the game first.
Nhưng lập trình nó thành cái gì?
But reprogram them to what?
Tôi mới lập trình và cần một số trợ giúp.
I'm new at programming, and need some help.
Và ai đã cho phép ai lập trình âm nhạc hiện đại?
And who gave anyone permission to programme modern music?
Cơ thể bạn được lập trình để khỏe mạnh chứ không phải để ốm yếu.
Your body is pre-programmed to be healthy, not sick.
Lập trình trên máy tính 9 băng tần.
Computer programable 9 gain handles.
Hai người lập trình( Cristi& Boby)
Two coders(Cristi& Boby)
Lập trình hạt nhân sẽ không điều tra các.
Mean that the other kernel coders would not investigate any problems if.
Regular expressions là một công cụ lập trình rất phổ biến.
Regular expressions are a common tool for programming.
Mình không biết về code hay lập trình mong bạn giúp đỡ.
I don't want to talk about helping or plan to help.
Tizag có tất cả mọi thứ bạn cần biết trong lập trình PHP.
Tizag contains everything you need to know about programming in PHP.
Cho nên có thể bạn rất giỏi lập trình.
Maybe you're especially good at programming.
Cùng với rất nhiều sự kiện hấp dẫn được lập trình sẵn.
With so many awesome events already scheduled.
Viết code mới chỉ là một phần của công việc của một lập trình.
Creating code is only one part of a programmer's job.
Xây dựng các máy tính chuyên dụng để chạy trên ngôn ngữ lập trình AI Lisp.
Build specialized computers to run on the AI programming language Lisp.
Tranh luận về ngôn ngữ tốt nhất cho ngôn ngữ lập trình AI không bao giờ dừng lại.
Debates about best language for AI programming languages never stop.
thế nào cũng đã được lập trình hết rồi.
I would be planning everything out already too.
Yêu thích công việc nghiên cứu và lập trình.
I like to research and plan.
Filed under: Lập Trình|.
Filed under: planning|.
Không cần lập trình nhưng lập trình.
Not emergency, but planning.
Results: 16228, Time: 0.0485

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English