LỆNH CẤM DU LỊCH in English translation

travel ban
lệnh cấm du lịch
lệnh cấm đi
cấm đi
lệnh cấm du hành
cấm đi du lịch
lệnh cấm di chuyển
travel bans
lệnh cấm du lịch
lệnh cấm đi
cấm đi
lệnh cấm du hành
cấm đi du lịch
lệnh cấm di chuyển

Examples of using Lệnh cấm du lịch in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lệnh trừng phạt mở rộng gồm lệnh cấm du lịch và đóng băng tài sản của 4 cơ quan
The sanctions include a travel ban, an asset freeze on four entities and 14 North Korean officials, including the chief
Nhưng đó chỉ là lần thứ hai ông bất chấp lệnh cấm du lịch do tòa án tối cao của chính phủ ủng hộ Venezuela và bí mật di chuyển qua biên giới.
But it's only the second time that he has defied a travel ban imposed by Venezuela's pro-government supreme court and secretly moved across the border.
Lệnh cấm du lịch gây bất lợi cho trao đổi
The travel ban is detrimental to scientific exchange
Ngày 2/ 6/ 2017: LHQ áp đặt lệnh cấm du lịch và đóng băng tài sản cho 4 thực thể
June 2017: UN imposed a travel ban and asset freeze on four entities and 14 officials,
Trong khi đó, Úc đã áp đặt lệnh cấm du lịch và đóng băng các quỹ của John Bigatton,
Federal Court of Australia has imposed a travel ban and frozen the funds of John Bigatton,
Với tư cách là người đứng đầu Bộ An ninh Nội địa, ông Kelly khi đó đã ủng hộ lệnh cấm du lịch từ một số quốc gia chủ yếu là Hồi giáo,
As head of Homeland Security, Kelly backed Trump's ban on travel from certain predominantly Muslim nations but at times appeared
Cả 2 nước cùng nhất trí bỏ lệnh cấm du lịch đối với công dân của nước kia
Both countries agreed to lift the travel ban imposed on citizens of the other country and guarantee their safety
Các nhà đàm phán Trung Quốc và Nga đã thuyết phục được phái đoàn Mỹ không áp đặt lệnh cấm du lịch hoặc đóng băng tài sản đối với nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong- un.
Chinese and Russian negotiators have also managed to persuade the U.S. delegation not to impose a travel ban or asset freeze on Kim Jong-un.
Lệnh cấm du lịch được đưa ra theo sau chuyến thăm Hoa Thịnh Đốn hồi đầu tháng này của Thủ tướng Najib Razak, người đã nói
The travel ban follows a visit earlier this month to Washington by Prime Minister Najib Razak, who told US President Donald Trump that Malaysia has stopped doing business with North Korea,
Đầu năm nay, Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ đã ra lệnh cấm du lịch đến 5 tiểu bang Mexico,
Earlier this year, the U.S. State Department issued a travel ban to five Mexican states, the same warning
Chính phủ Singapore cho biết lệnh cấm du lịch là do xu hướng toàn cầu khi hầu hết các trường hợp nhiễm bệnh đều là những người đã đến tỉnh Hồ Bắc và quốc gia này muốn giảm thiểu việc virus xâm nhập vào Singapore.
The Singapore government has said the travel ban was due to global trends showing that most of the infections were in people who had been to the province and the country wanted to minimise import of the virus to Singapore.
Đây là lần đầu tiên Tối cao Pháp Viện cân nhắc về lệnh cấm du lịch, và đây cũng là một phần chiến thắng của chính phủ tổng thống Trump trong cuộc chiến chống lại phán quyết của tòa án cấp thấp hơn, ngăn chặn lệnh cấm bắt đầu có hiệu lực.
This is the first time the high court has weighed in on the travel ban, and a partial victory for the Trump administration, which has been fighting lower court rulings blocking the ban from taking effect.
Trong khi đó, Úc đã áp đặt lệnh cấm du lịch và đóng băng các quỹ của John Bigatton,
The Federal Court of Australia has imposed a travel ban and frozen the funds of John Bigatton,
Ông hứa sẽ áp đặt lệnh cấm du lịch đối với các quốc gia
He promised to impose a travel ban on countries that he saw as posing a terrorist threat,
Các nhà đàm phán Trung Quốc và Nga đã thuyết phục được phái đoàn Mỹ không áp đặt lệnh cấm du lịch hoặc đóng băng tài sản đối với nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong- un.
Chinese and Russian negotiators managed to persuade the US delegation not to impose a travel ban or asset freeze on North Korean leader Kim Jong-un.
Lệnh trừng phạt mở rộng gồm lệnh cấm du lịch và đóng băng tài sản của 4 cơ quan và 14 quan chức chính phủ Triều Tiên bao gồm cả người đứng đầu của các chiến dịch tình báo của Triều Tiên ở hải ngoại.
The measures impose a travel ban and asset freeze on four entities and 14 officials, including the head of North Korea's overseas spying operations.
Có hai phần chính với lệnh cấm du lịch- một trong những đối phó với những người có thể được cấp visa
There are two main parts to the travel bans- one dealing with who can get a visa and come to the USA
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Tổ chức Sinh học Phân tử Châu Âu đã chỉ trích lệnh cấm du lịch và tạo ra một nền tảng mà các thành viên của nó có thể cung cấp để lưu trữ các đồng nghiệp bị mắc kẹt của họ.
It is therefore no surprise that the European Molecular Biology Organization has criticized the travel ban and created a platform by which its members can offer to host their stranded colleagues.
Vì chính phủ Nhật bản đã nới lỏng lệnh cấm du lịch đến hòn đảo này nên các công ty du lịch cũng đã đưa ra những cơ hội để mọi người đến Gunkanjima từ cảng Nagasaki với giá từ 3900 đến 5100 yên.
Since the Japanese government lifted a ban on tours to the island, tour companies offering a chance to visit Gunkanjima from Nagasaki Port for about ¥3,900-¥5,100 have sprung up.
Khi các bác sĩ tham gia giáo dục và đào tạo thế hệ bác sĩ tiếp theo, chúng tôi thấy hậu quả thảm khốc đối với việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở nước ta nếu lệnh cấm du lịch được khôi phục.
As physicians involved with educating and training the next generation of doctors, we see dire consequences for health care delivery in our country if the travel ban is reinstated.
Results: 109, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English