LỚN HƠN CỦA MỸ in English translation

greater U.S
larger U.S
greater american
mỹ vĩ đại
người mỹ vĩ đại
lớn của mỹ
mĩ vĩ đại
mỹ tuyệt vời
hoa kỳ vĩ đại
mĩ tuyệt vời
lớn lao cho nước mỹ
great america

Examples of using Lớn hơn của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kinh tế của Mỹ thì lớn hơn của Mỹ.
The European economy is larger than the US economy.
Thị trường xe ở Trung Quốc, hiện nay lớn hơn của Mỹ, là một nguyên nhân cho sự tăng trưởng[ của thị trường xe điện].
The size of China's vehicle market, now larger than the US, is one reason for the surge.
Oasinhtơn trong lịch sử đã bị cáo buộc lợi dụng Pakixtan vào những lúc cần thiết và sau đó bỏ rơi nước này để theo một chính sách ủng hộ quan hệ vững chắc hơn với Ấn Độ nhằm phục vụ chương trình nghị sự chiến lược lớn hơn của Mỹ.
Washington has historically been accused of using Pakistan in time of need and then deserting it for a policy that favours stronger relations with India to take advantage of the large consumer market there.
Mô hình phát triển Đổi Mới của Việt Nam là một nhân tố quan trọng trong chiến lược lớn hơn của Mỹ nhằm kéo Triều Tiên ra khỏi tình trạng tự cô lập như một phần của tiến trình phi hạt nhân hóa", Carlyle Thayer, nhà khoa học chính trị tại Đại học New South Wales bình luận.
Vietnam's model of development‘doi moi' is an important factor in the United States' larger strategy of drawing North Korea out of its self-imposed isolation as part of the larger process of denuclearizing,” said Carlyle Thayer, a political scientist at The University of New South Wales.
Mattis trông đợi sự hiện diện dân sự lớn hơn của Mỹ ở Syria.
Mattis says we expect a larger USA civilian presence in Syria.
Mattis trông đợi sự hiện diện dân sự lớn hơn của Mỹ ở Syria.
Mattis sees larger US civilian presence in Syria.
đang hoan nghênh một vai trò lớn hơn của Mỹ trong khu vực.
according to press reports, is welcoming a greater U.S. role in the region.
Trung Quốc sẽ không mạo hiểm bất ổn hay chiến tranh một khi nhận thấy kết cục cuối cùng sẽ là vai trò lớn hơn của Mỹ tại khu vực.
China will not risk instability or war if the outcome could be a larger U.S. role in the region.
Thứ nhất, Biển Đông chỉ là một phần trong một chiến lược lớn hơn của Mỹ hướng tới châu Á- Thái Bình Dương.
First, the South China Sea represents only a part of a larger U.S. strategy towards the Asia-Pacific region.
Nhưng giả sử rằng nền kinh tế của Trung Quốc lớn hơn của Mỹ theo bất cứ cách đo lường nào.
But let's say the Chinese economy is bigger than the United States by any kind of measure.
Các cuộc đàm phán về sự hiện diện quân sự lớn hơn của Mỹ ở Biển Đông được đưa ra khi tranh chấp lãnh thổ giữa Trung Quốc và Philippines đang nóng lên.
Talks for greater US military presence in the South China Sea comes as the territorial dispute between China and the Philippines is heating up.
Chúng tôi muốn các nhà sản xuất đã có một sự hiện diện lớn hơn của Mỹ, nhưng ít bên ngoài điện thoại trông thật sự tuyệt vời ở đây.
We wish the manufacturer had a larger US presence, but little outside the phone looks truly amazing here.
Hệ thống năng lượng rẻ hơn này có thể hỗ trợ 158% nền kinh tế lớn hơn của Mỹ tất cả không cần dầu và than đá, cũng không cần năng lượng nguyên tử.
Yet this cheaper energy system could support 158 percent bigger U.S. economy all without needing oil or coal, or for that matter nuclear energy.
Cũng hãy chắc chắn để có một cái nhìn tại trang Sòng bạc trực tuyến Hoa Kỳ cho các sòng bạc trực tuyến lớn hơn của Mỹ.
Also make sure to have a look at out USA Online Casinos page for even more great USA online casinos.
Hệ thống tài chính của nước này có quy mô khổng lồ, với nguồn cung tiền lớn hơn của Mỹ và chiếm hơn 20% của toàn thế giới.
Its financial system is massive, with its broad money supply now larger than the U.S. 's and amounting to over 20% of the world's.
Người Kurd tại Syria sẽ phải đợi những thông tin chi tiết hơn về vai trò của họ trong kế hoạch lớn hơn của Mỹ tại Trung Đông.
Syria's Kurds will have to wait for more specifics on what role they will play in America's broader plans for the Middle East.
Một thông tin gây lo ngại khác là dự báo nhu cầu ethanol của Trung Quốc sẽ không tăng, sau khi Bắc Kinh cho biết sẽ không tăng hạn ngạch ngũ cốc nhập khẩu có thuế suất thấp để phù hợp với lượng xuất khẩu lớn hơn của Mỹ./.
The news that China's ethanol demand would not be rising broke a day after Beijing said it would not raise a low-tariff grain import quota to accommodate greater U.S. exports.
Các mối quan hệ Mỹ- Lào đã nồng ấm hơn trong những năm gần đây như một phần của sự tái cân bằng sang châu Á lớn hơn của Mỹ, sau những thập kỷ nghi ngờ lẫn nhau sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào năm 1975.
Lao relations have warmed in recent years as part of the larger U.S. rebalance to Asia, following decades of mutual suspicion after the Vietnam War ended in 1975.
Tuy nhiên, những tuyên bố của các ứng cử viên tổng thống đảng Cộng hòa Donald Trump và đảng Dân chủ Hillary Clinton đã làm xói mòn những hy vọng cho một vai trò lớn hơn của Mỹ trong khu vực.
However, statements by Republican presidential nominee Donald Trump and Democratic presidential nominee Hillary Clinton have eroded hopes for a greater U.S. role in the region.
Iqbal Athas, một nhà phân tích quốc phòng kỳ cựu, cho biết thỏa thuận ACSA và các cuộc đàm phán SOFA có nghĩa là" tăng cường dấu ấn quân sự lớn hơn của Mỹ ở Sri Lanka".
Iqbal Athas, a veteran defence analyst, said the ACSA deal and SOFA talks are meant to“enhance a greater American military footprint in Sri Lanka.”.
Results: 8646, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English