LỚN LÊN in English translation

grow up
lớn lên
trưởng thành
phát triển
mọc lên
tăng trưởng
grew up
lớn lên
trưởng thành
phát triển
mọc lên
tăng trưởng
raised
tăng
nâng cao
nâng
làm tăng
nuôi
giơ
nuôi dạy
huy động
ra
nêu lên
get older
già đi
già
trở nên cũ
trở nên già
nhận được cũ
có tuổi
cũ đi
growing up
lớn lên
trưởng thành
phát triển
mọc lên
tăng trưởng
grown up
lớn lên
trưởng thành
phát triển
mọc lên
tăng trưởng
got older
già đi
già
trở nên cũ
trở nên già
nhận được cũ
có tuổi
cũ đi
gets older
già đi
già
trở nên cũ
trở nên già
nhận được cũ
có tuổi
cũ đi

Examples of using Lớn lên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn muốn dạy con để chúng lớn lên thành công,'' Kobliner nói.
You want to set them up for success,” says Kobliner.
Theo thời gian, đứa trẻ lớn lên và không cho bạn ôm chúng.
Over time, the child will grow up and won't let you hug them.
Lớn lên cùng nhau, anh luôn xem cô như em gái.
We grew up together and I always thought of her as a sister.
Khi lứa độc giả này lớn lên, họ sẽ mua sách.
When those readers are older, they buy books.
Nói lớn lên.
Say loud.
Nhưng khi lớn lên, ông phải lựa chọn.
But when I was growing up, you had to make choices.
Hắn và tôi cùng lớn lên ở New York, như hai anh em ruột.
He and I were raised together here in New York, just like brothers.
Ông ấy lớn lên ở Vermont, sống một cuộc sống đơn giản.
He's up in Vermont, living the quiet life.
Hi vọng con lớn lên sẽ hiểu được tình yêu thương chị dành cho con.
I think you have grown in understanding of my love for you.
Vì khi bác lớn lên, ai cũng muốn làm người da trắng cả.
Because when I was growing up, everybody wanted to be white.
Hai người lớn lên cùng nhau.
We grew up together.
Em lớn lên nhiều quá.
Sister, you have grown so much.
Cứ nói lớn lên, rồi tôi sẽ để cậu thở.
Just say it out loud, and I will let you breathe.
Cứ nói lớn lên, và tôi sẽ để cậu sống.
Just say it out loud, and I will let you breathe.
Chúng tã lớn lên trên đó mà.
We grew up on this thing.
Lớn lên, mình sẽ không phải quay lại trường học nữa".
When I grow up, I won't have to go back to school anymore.
Lớn lên, con sẽ học được cách thôi.
When you're older, Jim. You will learn.
Lớn lên tại Detroit, sẽ nhanh chóng thực sự trưởng thành. Yeah!
You grow up in Detroit, you get matured real quick. Yeah!
Nói lớn lên.
An8}Say it out loud.
Con sẽ cưới… Lớn lên con sẽ cưới bạn ấy!
And I am going to marry… I marry her when I grow up.
Results: 20794, Time: 0.4937

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English