Examples of using Larimer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi sống tại Hạt Larimer County.
BitShares được tạo ra bởi Daniel Larimer.
BitShares được tạo ra bởi Daniel Larimer.
Các tác giả của EOS là Dan Larimer.
Nhà sáng lập: Ned Scott và Dan Larimer.
Quận này được đặt tên theo William Larimer Jr.
Người sáng lập: Ned Scott và Dan Larimer.
Sau khi rời Steemit, Larimer gia nhập Block.
Hoskinson và Larimer đã cạnh khóe nhau nhiều tháng trời.
Theo Larimer, mã thông báo không thể được mua hoặc khai thác.
Daniel Larimer, Giám đốc Công nghệ tại Block.
Larimer Square là một trong những địa danh lịch sử của Colorado.
Quảng trường Larimer là khu vực lịch sử số 1 của thành phố.
Dự án tiền điện tử của Larimer hiện có giá trị hàng tỉ USD!
Quận này được đặt tên theo William Larimer Jr., người lập ra Denver.
anh Stan Larimer.
Dự án Steemit được thành lập năm 2016 bởi Ned Scott và Dan Larimer.
and Larimer( 2008).
Larimer đã thành lập hai công ty tiền ảo lớn là Bitshares và Steemit.
Dự án Steemit được thành lập năm 2016 bởi Ned Scott và Dan Larimer.