Examples of using Leahy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trưởng phòng Tác chiến Hải quân, Đô đốc William D. Leahy thị sát giai đoạn kết thúc của cuộc tập trận hàng năm 1939.
Thượng nghị sĩ Mỹ Patrick Leahy đòi tiến hành một cuộc điều tra" độc lập
Giáo sư Leahy.
Thượng nghị sĩ Leahy.
Sĩ quan Leahy!
Thượng nghị sĩ Leahy.
Đây là Eileen Leahy.
Thượng nghị sĩ Leahy.
Dean, đây là Eileen Leahy.
Điều gì về Leahy cơ?
Chào thầy, Giáo sư Leahy.
Chào thầy, Giáo sư Leahy.
Ôi Chúa ơi! Sĩ quan Leahy!
Đô đốc Hạm đội William D. Leahy.
Leahy tới Pháp làm Đại sứ.
Tác giả chuyên gia: Noelle Leahy.
Đô đốc Hạm đội William D. Leahy.
Đô đốc William D. Leahy nói.
Đây là Eileen Leahy. Tôi là Sam.
Đây là Eileen Leahy. Tôi là Sam.