Examples of using Patrick leahy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thượng nghị sĩ Mỹ Patrick Leahy đòi tiến hành một cuộc điều tra" độc lập
Thượng nghị sĩ Mỹ Patrick Leahy đòi tiến hành một cuộc điều tra" độc lập
Kể từ năm 1989, với việc thành lập Quỹ Nạn nhân Chiến tranh Patrick Leahy của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ( USAID),
Và Thượng nghị sĩ Patrick Leahy( D- Vt.).
Và Thượng nghị sĩ Patrick Leahy( D- Vt.).
Và Thượng nghị sĩ Patrick Leahy( D- Vt.).
Và Thượng nghị sĩ Patrick Leahy( D- Vt.).
Chủ tịch tạm quyền Thượng viện Hoa Kỳ- TNS Patrick Leahy.
Thượng nghị sĩ Patrick Leahy và vợ chụp ảnh cùng các thành viên Hanoikids.
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2013, Knight đã kết hôn với Patrick Leahy, ở Hudson, New York.
Nó sẽ chính trị hóa Tối cao Pháp viện Mỹ,” Thượng nghị sỹ Dân chủ Patrick Leahy nói.
Knight đã kết hôn với Patrick Leahy, ở Hudson, New York.
Năm ngoái, thượng nghị sĩ Patrick Leahy cũng đã hướng dẫn một phái đoàn quốc hội đi thăm Cuba.
Tom Daschle của South Dakota và Patrick Leahy của Vermont.
Tom Daschle của South Dakota và Patrick Leahy của Vermont.
Theo Thượng nghị sĩ Patrick Leahy, người dẫn đầu phái đoàn Quốc hội Mỹ, nói dự án có 4 mục tiêu.
Tom Daschle của South Dakota và Patrick Leahy của Vermont.
Giới thiệu vào Quốc Hội Thượng viện với tên bởi Patrick Leahy( D- VT) vào 12 tháng 5 năm 2011.
Tom Daschle của South Dakota và Patrick Leahy của Vermont.
Các bức thư được gửi đến hai Thượng nghị sĩ Dân chủ, Tom Daschle của South Dakota và Patrick Leahy của Vermont.