Examples of using Leslie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi không phải là một fan của Leslie Jones.
Anh ta không có vẻ gì như Leslie đã tưởng tượng.
Ừ,” Mắt Leslie sáng lên.
Họ tên: leslie small.
Tôi ngồi xuống cạnh Leslie.
Nó đưa cho Leslie.
Chúc mừng sinh nhật Leslie”.
Không, nếu như ta có thể giúp anh ấy, Leslie nghĩ.
Không một tin gì từ Leslie trong một thời gian.
Tôi ngồi xuống cạnh Leslie.
Mình nói là chúng ta sẽ chia ra và hỏi quanh để tìm Leslie Summers.
Và vì thế, anh đi gặp Leslie….
Nó đưa cho Leslie.
Đó cũng là những gì mà tôi luôn nghĩ về Leslie.
Trừ trường hợp xin học bổng Leslie H.
Tôi đã nhìn Leslie.
Anh ta không có vẻ gì như Leslie đã tưởng tượng.
Một thứ bản năng khiến Anne tránh gặp Leslie trong ba ngày sau đó.
Tôi đã lấy chồng được mười hai năm rồi,” Leslie nói.
Nhưng chắc chắn là ông ấy đã nhầm, Leslie.