LIÊN BANG in English translation

federal
liên bang
federation
liên đoàn
liên bang
liên hiệp
union
liên minh
công đoàn
liên hiệp
liên đoàn
liên bang
hiệp hội
hợp
kết hiệp
EU
interstate
xa lộ liên tiểu bang
liên bang
xa lộ
xa lộ interstate
quốc lộ
các tiểu bang
đường
xa lộ liên bang interstate
commonwealth
khối thịnh vượng chung
thịnh vượng chung
liên bang
cộng đồng
chung
CIS
khối
federalist
liên bang
chủ nghĩa liên bang
chủ trương chế độ liên bang
federated states
united states
federalists
liên bang
chủ nghĩa liên bang
chủ trương chế độ liên bang

Examples of using Liên bang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đang ở trên xe trên đường… Tới hội trường liên bang Ngay lúc này.
We're in the car en route to Federal Hall right now.
Ta nhận được cuộc gọi cấp cứu từ một tàu Liên bang đang bị tấn công.
From a Federation ship under attack. We have a distress call.
Chúng tôi buộc phải rời khỏi Capella để hỗ trợ một tàu Liên bang.
To aid a Federation vessel We were forced to leave Capella.
Kia là Liên bang.
That's the feds.
Russ đã làm việc với liên bang.
Russ was working with the feds.
Ông dành ba năm ở nhà tù Liên bang.
He spent three years in a Union prison.
Đó là thứ anh giỏi nhất, là lý do liên bang tuyển mộ anh.
That's what I do best; It's why the Feds recruited me;
Không thể mạo hiểm để bí mật của Thành rơi vào tay bọn Liên bang.
We can't risk Citadel secrets falling into the Federation's hands.
Không thể mạo hiểm để bí mật của Thành rơi vào tay bọn Liên bang.
Falling into the Federation's hands. We can't risk Citadel secrets.
Cậu ta báo cáo trực tiếp với Liên bang.
He reports directly to the Feds.
Pakistan một loại liên bang gì đó.
Pakistan-some kind of federation.
Tennessee bỏ phiếu ly khai khỏi Hoa Kỳ và gia nhập Liên Bang.
Tennessee votes to secede from the Union and join the Confederacy.
Cuộc họp lần thứ nhất của Quốc hội tạm thời của Liên bang Mỹ.
February 6, 1861 First meeting of Provisional Congress of Confederate States of America.
Độc lập với tư cách là một phần của liên bang Malaya.
Independence as part of Federation of Malaya.
Đường sắt của chính phủ Liên bang thậm chí có.
The United States Federal Railroad Administration is also based there.
Năm 1953- 1963 là một phần của Liên bang Rhodesia và Nyasaland.
Part of Federation of Rhodesia and Nyasaland.
Cuộc họp lần thứ nhất của Quốc hội tạm thời của Liên bang Mỹ.
Feb 6, The 1st meeting of Provisional Congress of Confederate States of America.
Afghanistan và Các khu vực Bộ lạc thuộc quản lý liên bang( FATA) của Pakistan.
Afghanistan, Pakistan and the Federally Administered Tribal Areas(FATA).
Tennessee bỏ phiếu ly khai khỏi Hoa Kỳ và gia nhập Liên Bang.
Tennessee voted to secede from the Union and joined the Confederacy.
Cuộc họp lần thứ nhất của Quốc hội tạm thời của Liên bang Mỹ.
St meeting of Provisional Congress of Confederate States of America.
Results: 32106, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English