LIÊN HỆ GIỮA in English translation

contact between
tiếp xúc giữa
liên lạc giữa
liên hệ giữa
sự tiếp xúc giữa
link between
liên kết giữa
mối liên hệ giữa
mối quan hệ giữa
kết nối giữa
nối giữa
mối liên quan giữa
sự liên quan giữa
kết giữa
mối liện hệ nào giữa
connection between
kết nối giữa
mối quan hệ giữa
mối liên hệ giữa
mối liên kết giữa
liên kết giữa
sự liên quan giữa
sự liên hệ giữa
mối liên quan giữa
quan hệ giữa
liên hệ nào giữa
relationship between
mối quan hệ giữa
quan giữa
mối liên hệ giữa
hệ giữa
relations between
mối quan hệ giữa
quan hệ giữa
liên hệ giữa
mối liên quan giữa
liên quan giữa
ties between
contacts between
tiếp xúc giữa
liên lạc giữa
liên hệ giữa
sự tiếp xúc giữa
links between
liên kết giữa
mối liên hệ giữa
mối quan hệ giữa
kết nối giữa
nối giữa
mối liên quan giữa
sự liên quan giữa
kết giữa
mối liện hệ nào giữa
connections between
kết nối giữa
mối quan hệ giữa
mối liên hệ giữa
mối liên kết giữa
liên kết giữa
sự liên quan giữa
sự liên hệ giữa
mối liên quan giữa
quan hệ giữa
liên hệ nào giữa
relation between
mối quan hệ giữa
quan hệ giữa
liên hệ giữa
mối liên quan giữa
liên quan giữa

Examples of using Liên hệ giữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là liên hệ giữa hai người ngay từ lúc ban đầu.
There was a connection between the two of them from the start.
Liên hệ giữa các lau sậy: ≤ 7mΩ.
Contactresistance between reeds:≤7mΩ.
Liên hệ giữa các đại lượng là.
The relation between quantities is.
Gia tăng liên hệ giữa các thành viên của nó.
To promote contact amongst its members.
Liên hệ giữa Fargo và Viper không trực tiếp can dự đến Lynx.
The connection between Fargo and General Viper is not directly entwined with Lynx.
Sự liên hệ giữa Mrs.
The contact between Mrs.
Có gì liên hệ giữa ba thứ này?
What is the link between these three things?
Có sự liên hệ giữa Tổng thống Iraq và mạng lưới al- Qaeda.
That there was a connection between the Iraqi leader and al-Qaeda.
Liên hệ giữa các quyết định hiện tại và tương lai.
Clarifies the links between present and future decisions.
Com là một công cụ giúp liên hệ giữa các bên quan tâm.
Com is a tool that helps the contact between the interested parties.
Có một mối liên hệ giữa Facebook và Cambridge Analytica.
There was a contact between Facebook and Cambridge Analytica.
Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương 4.
Interrelation between consent and autonomy 4.
Um, Garcia tìm thấy liên hệ giữa 1 người làm trong nhà nghỉ và Rebecca Gallen.
Um, Garcia found a connection between a motel handyman and Rebecca Gallen.
Cho tới giờ, vẫn chưa có mỗi liên hệ giữa hắn và Davis.
So far there's no connection between him and Davis.
Có nhiều sự thay đổi đã xảy ra trong liên hệ giữa mẹ và con.
Something has changed in the relationship between you and your mother.
Carrie… và Wellington. Ta cần thiết lập được liên hệ giữa số tiền, Simone.
And Wellington. Carrie… We needed to establish a link between the money, Simone.
Carrie… và Wellington. Ta cần thiết lập được liên hệ giữa số tiền, Simone.
Carrie… We needed to establish a link between the money, Simone, and Wellington.
Carrie… và Wellington. Ta cần thiết lập được liên hệ giữa số tiền, Simone.
And Wellington. We needed to establish a link between the money, Simone, Carrie.
Thông báo hay liên hệ giữa người dùng và công ty được thực hiện theo phương thức do công ty qui định.
Any notice or contact between the user and the company shall be made according to the method specified by the Company.
Liên hệ giữa hai dấu vết có thể được thực hiện thông qua một pad shorting in hoặc thông qua một mái vòm kim loại đứng trên chân.
Contact between two traces can be made through a printed shorting pad or through a metal dome that stands on legs.
Results: 341, Time: 0.082

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English