Examples of using Line in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Loại xy- lanh/ động cơ 4 in- line 4 in- line 4 in- line.
với một khối pad tay, hoặc trên một sander- line.
tiếp theo là Line, Pinterest, Kakao Talk và Vine.
API và công cụ command line.
Đi thôi chuyển qua line số 5.
Đi thôi chuyển qua line số 5.
xem svn Reference- Subversion Command- Line Client.
Carnival Horizon: Tham quan toàn bộ ảnh về Megaship của Carnival Cruise Line.
Loại xy- lanh/ động cơ 4 in- line 4 in- line 4 in- line. .
Các hoạt động Above The Line( ATL).
Phỏng vấn qua line.
Loại hệ thống Line mảng.
StartPoint, EndPoint là điểm đầu và cuối của Line.
Các hoạt động Above The Line( ATL).
Nếu bạn không muốn các fold line được hiển thị( nghĩa là bạn chưa thiết lập chúng một màu nào), thì hãy đảm bảo tắt layer này.
để đánh dấu các fold line khác với die line.
nơi Green Line và Red Line giao nhau, cho phép hành khách thay đổi giữa các tuyến.
nơi Green Line và Red Line giao nhau, cho phép hành khách thay đổi giữa các tuyến.
Line là ứng dụng chat phổ biến nhất Nhật Bản với 82 triệu người dùng hàng tháng,
Có, bạn có thể sử dụng Line Here bằng 2 loại tài khoản trên để đăng nhập ứng dụng.