Examples of using List in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mình vừa kiểm tra lại và thấy bạn đang ở trong subscribe list.
Mình cũng biết hơn một nửa list này rồi.
I tình yêu your list!
Tạm thời mình sẽ list chúng vào đây.
Hãy tạo một bản copy của list rồi dùng bản copy đó.
Sau đó, bạn hãy lên list các công việc để có.
Bây giờ bạn sẽ tạo List đầu tiên.
Có một số kiểu Containers khác nhau như list, vector, map,….
Hay bất cứ dịch vụ nào bạn biết trong list đó.
Còn có kiểu List.
Tạm thời mình sẽ list chúng vào đây.
Chuyển đổi s thành một List.
Hình như có list agent mà.
Hãy ép kiểu nó thành một list interface{} trước tiên.
Đã up vào list*.
Chị là một bạn trong friend list của mình.
Bấm chọn System trên list của Sections.
Nội dung phổ biến nhất trên các trang social bookmarking thường là các check list“ Top 10″ danh sách, công cụ& sáng kiến và tin nóng hổi- vậy nên, hãy ráng nhớ!
Có thể bạn muốn tạo list cho việc tiết kiệm cho con bạn học đại học, kế hoạch nghỉ hưu của riêng bạn và thanh toán các thẻ tín dụng hiện tại của bạn.
Khi một token được list lên một sàn giao dịch, phần lớn thời gian nó sẽ được giao dịch với Bitcoin và Ether.