Examples of using Bucket list in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có lẽ không ít người đã xem phim“ The bucket list”.
Làm sao để tạo bucket list?
Các bạn có xem phim“ The Bucket List” chưa?
Tôi rất thích bucket list.
Các bạn có xem phim“ The Bucket List” chưa?
Có ít nhất 3 viết bucket list.
Tại sao cần có bucket list?
Những điều bạn muốn làm trước khi chết( The Bucket List)?
Và tôi đã tìm đến bucket list.
Tôi rất thích bucket list.
Yeah, mọi người đều có Bucket List, hả?
Cô có thể cho nó vào bucket list.
Tôi?- Yeah, mọi người đều có Bucket List, hả?
Yeah, mọi người đều có Bucket List, hả?
Tại sao cần có bucket list?
Thầy Hán Quang Dự Chia Sẻ Về Bucket List.
Trước khi tìm hiểu về bucket list là gì.
Bucket list của bạn nên có những mục tiêu lớn,
Nếu bạn vẫn chưa có một“ bucket list” thì tôi khuyên bạn nên tạo cho mình một bản.
Ví dụ: bạn có thể có The bucket list nhỏ cho độ tuổi 20, 30 và 40 của mình.