Examples of using List này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những bài hát trong list này.
Apple không nằm trong list này.
Apple không nằm trong list này.
Tự so sánh với list này nhé.
Nếu không có trong list này thì.
Tui thấy list này khá chính xác.
Tui thấy list này khá chính xác.
Lần sau sẽ try theo list này.
Đừng cứng nhắc theo list này!
Hôm nào sẽ tiếp tục list này sau.
Cảm ơn bạn về check list này.
Lần sau sẽ try theo list này.
Gỡ bỏ và trả về phần tử cuối từ list này.
Với check list này, bạn sẽ học được.
Cảm ơn bạn đã tổng hợp và update list này.
Cảm ơn bạn rất nhiều, mình đang rất cần list này.
Kylie Jenner đây là nhân vật trẻ nhất trong list này.
Cám ơn bạn đã dành chút thời gian để lập list này nhé.
Đây là 2 cái tên không thể không xuất hiện trong list này.
Bug list này sẽ được gửi cho đội phát triển để họ fix.