Examples of using Little bit in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
I get a little bit bigger, but then, Tôi lớn thêm một chút, nhưng rồi sau đó I will admit, I' m just the same as I was Tôi thừa nhận tôi vẫn giống như tôi ngày xưa Now don' t you understand Giờ đây bạn có hiểu chăng That I' m never changing who I am?
I get a little bit bigger, but then, Tôi lớn thêm một chút, nhưng rồi sau đó I' ll admit, I' m just the same as I was Tôi thừa nhận tôi vẫn giống như tôi ngày xưa Now don' t you understand Giờ đây bạn có hiểu chăng That I' m never changing who I am?
A little bit cách dùng.
Khuyết điểm: Little bit expensive.
Lời bài hát A Little Bit.
Lời bài hát Every Little Bit Hurts.
Lời bài hát A Little Bit Stronger.
Lời bài hát Every Little Bit Hurts.
Lời bài hát Every Little Bit Hurts.
X Lời bài hát Just A Little Bit.
Khuyết điểm: Price is little bit high.
Chính sách của A little bit of Mandalay Tavern.
Người hâm mộ lựa chọn: A little bit of both.
Một Chút Của Thiên Đường- A Little Bit of Heaven.
Một Ít Của Thiên Đường- A Little Bit of Heaven.
Lời bài hát: Mambo No. 5( A Little Bit Of…).
Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2012.^“ A Little Bit Eurovision”.
Lou Bega- Mambo No. 5( A Little Bit Of…)”( bằng tiếng Đức).
Lou Bega- Mambo No. 5( A Little Bit Of…)”( bằng tiếng Đức).
Lou Bega- Mambo No. 5( A Little Bit Of…)”( bằng tiếng Đức).