series
loạt
một loạt
dòng
chuỗi
bộ phim
phim
bộ truyện
seri
the range
phạm vi
một loạt
tầm
dao động
dải
nhiều
khoảng
dãy variety
nhiều
đa dạng
một loạt
giống
khác nhau
loạt
loại mass
khối lượng
hàng loạt
thánh lễ
đại chúng
lớn
quần chúng
tập host
chủ nhà
chủ
tổ chức
lưu trữ
máy chủ lưu trữ
hosting
đăng cai
dẫn
loạt
máy franchise
nhượng quyền thương mại
nhượng quyền
thương hiệu
nhượng quyền thương hiệu
chuỗi
loạt phim
chuỗi phim
phim
thương mại serial
hàng loạt
nối tiếp
seri
sêri
sê ri bulk
số lượng lớn
phần lớn
hàng loạt
rời
khối
khối lượng lớn
số
lượng ranging
phạm vi
một loạt
tầm
dao động
dải
nhiều
khoảng
dãy
Trong hàng nghìn năm, sáp ong đã có loạt ứng dụng trải rộng; For thousands of years, beeswax has had a wide variety of applications; Đạt thành tích All- kill trên Melon, dẫn đầu hàng loạt BXH nhạc số Hàn Quốc. Achieved All-kill on Melon, leading various digital music charts in Korea. Cô bắt đầu chơi Cookie Lyon trên FOX loạt Empire vào năm 2015. She started playing Cookie Lyon on the FOX arrangement Empire in 2015. Transformers: Age of Extinction là phần thứ 4 của loạt phim Transformer. Transformers: Age of Extinction is the 4th in the series of Transformers action movies. IS đã nhận trách nhiệm thực hiện loạt vụ nổ tại Sri Lanka. The ISIS took responsibility for the numerous explosion in Sri Lanka.
Việc này gây ra hàng loạt những cuộc chiến tranh. Dark Souls 3 sẽ là phần cuối cùng của loạt game. Dark Souls 3 will be the last game in the series . Phía đông bắc có chứa một loạt các cơ sở. The Northeast Region contains multiple facilities. Dark Souls 3 sẽ là phần cuối cùng của loạt game. Dark Souls 3 Could Be The Last Game In The Series . I've just read one of the series . Đây là một ngã ba của ebookdroid với một loạt các công cụ gỡ bỏ. This is a fork of ebookdroid with a bunch of stuff removed. Có một loạt các vấn đề khác nhau như vậy, There's a host of different such problems, and it's not obvious Cũng như một loạt các khách sạn sang trọng, As well as a host of luxury hotels, Nusa Dua is Không những thế ông còn đóng vai John Rambo trong loạt phim Rambo và đóng vai trò He also portrayed John Rambo in the Rambo film franchise and played leading roles in the films Cliffhanger, Có một loạt các khối kết cấu There are a batch of textured blocks Scarlett Johansson là một diễn viên khác với loạt phim siêu anh hùng bom tấn đã đưa cô vào top 10 diễn viên có doanh thu cao nhất tại Mỹ. Scarlett Johansson is another actor with a blockbuster superhero franchise that's put her in the top 10 highest grossing actors in the US. Ethereum chính nó là một loạt các Tokens như DigixDAO và Augur. Ethereum itself is a host of several Token like DigixDAO and Augur. Các Great 12C GT3 sẽ được chạy trong loạt 3 của chương trình Hill vào ngày thứ Sáu, The GREAT 12C GT3 will be running in Batch 3 of the Hill program on Friday, Saturday Vậy nên, vào những năm 1980- 1981, loạt xe hơi điện đầu tiên của Liên Xô đã được sản xuất với số lượng lên đến hơn 50 chiếc. So in the years 1980-81, the first serial Soviet electric car was produced- over fifty cars were made in that first production run. Được coi như" nữ chính" trong loạt Toy Story, chúng ta hy vọng Jessie tiếp tục có vai trò quan trọng trong phần 4. As the"female lead" of the Toy Story franchise , we would expect Jesse will continue to play a major part in Toy Story 4.
Display more examples
Results: 15699 ,
Time: 0.0611