Examples of using Log in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
R Đặt báo cáo trong hộp thư đến có CalCheck. log.
Bạn cuối cùng sẽ đi qua một thời gian linerarithmic O n log( n) thuật toán.
Không chắc chắn làm thế nào để Log- in?
Trang web sẽ yêu cầu bạn log in.
Nếu bất kỳ ai đó ở văn phòng log in vào mạng.
Làm cách nào để nhập mô- đun ssl bên trong log. conf của python?
Bản đồ xuất hiện tập tin cccam. log.
Không thể log.
Sự kiện được ghi trong security log.
Tìm kiếm Log-.
Tạo log các trang và mỗi trang nên chứa tối thiểu 200 từ nhìn thấy và tối đa thích hợp với Google.
Việc đánh giá log chat có thể cung cấp cho bạn một số thông tin sâu vào nhu cầu nội dung và giúp bạn tìm hiểu thêm về cuộc hành trình mua hàng.
Các quy tắc đã mô tả như event log có thể mâu thuẫn về vấn đề luật pháp như bảo vệ thông tin cá nhân cho khách hàng hoặc trong công sở.
Loglevel: mức độ chi tiết mà log của fail2ban sẽ cung cấp- có thể được thiết lập thành 1( error), 2( warn), 3( info), 4( debug).
Bạn có thể cần phải log on vào tài khoản Administrator hoặc bạn phải là một thành viên của nhóm Administrator để thực hiện được một số tác vụ.
Nếu bạn giống với nhiều developer khác, bạn sẽ thường phải log ra console trong quá trình debug( tôi biết là lẽ ra chúng ta phải sử dụng debugger).
Các trích đoạn file/ các thông báo lỗi/ trích đoạn file log/ chụp màn hình/ log của test tool để giúp ích trong việc tìm ra lỗi của vấn đề.
Những password đã log được lưu trữ dưới dạng web directory để thi thoảng hacker dùng WGET.
Cơ sở hạ tầng log trong TMG được cải thiện rất nhiều so với các phiên bản trước của máy chủ ISA.
tail để xem các file log.