LUCA in English translation

luke
lc
luca
lulc
lu
lk
lk
lc
luca
lu
lulc

Examples of using Luca in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thằng Luca để tôi tính. À.
Let me worry about Luca. Well.
Luca có ở đây không? Này!
Hey! Is Luca around?
Giữ lại Luca? Tôi đã có người hỗ trợ rồi, sao các anh không.
My men have been awake for 72 hours, so why not… tomas a Luca.
Giữ lại Luca? Tôi đã có người hỗ trợ
Tomas a Luca. My men have been awake for 72 hours,
Thằng Luca để tôi tính. À.
Let me worry about Luca. Yeah, well.
Tên Luca để tôi lo liệu. À, ừ thì.
Let me worry about Luca. Yeah, well.
Luca Toni cho
Luka Toni: In my opinion,
Luca đã kết.
Luka concluded.
Luca đã làm thế!
Tarma did it!
Các môn đệ trong Phúc âm theo thánh Luca hiểu điều này.
The disciples in St. Luke's Gospel understood this.
Giúp chúng tôi đi, Luca.”.
You have to help me, Lucas.".
Trận Blitzball tiếp theo họ gặp đội bóng vô địch của Spira, Luca Goers.
The next blitzball match is against the Spiran Champions, the Luca Goers.
Trận blitzball tiếp theo là đấu với đương kim vô địch Spira, Luca Goers.
The next blitzball match is against the Spiran Champions, the Luca Goers.
Anh có thể đọc nó, đây là Tin Mừng Luca chương 1.
We can read this story in chapter 1 of Luke's gospel.
Đáng lẽ khi có cơ hội, anh phải xử Luca ngay mới phải.
I should have taken care of Luca when I had the chance.
Và anh cũng yêu Gitta và Luca cùng một lúc.
I even loved Eva and Lucas together.
Một thằng đệ của Luca.
It's one of Luca's guys.
Trong đó có Luca Group.
That place is Lucas Group.
Câu chuyện này chỉ tìm thấy trong Tin Mừng Thánh Luca.
This story is found only in Saint Luke's Gospel.
Cô tiếp tục:“ Tôi mang bầu Luca khá dễ dàng.
She added,“I got pregnant with Luca pretty much straight away.”.
Results: 2072, Time: 0.0326

Top dictionary queries

Vietnamese - English