Examples of using Lucas in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lucas đây.
Lucas có nhà không? Chào.
Lucas có nhà không? Chào?
Còn Lucas?
Tôi là Lucas. Ngày xấu cũng chơi tốt.
Tôi là Lucas. Ngày xấu cũng chơi tốt, Jack.
Lucas không hề cấy ghép da.
Trang trại Lucas bên kia thị trấn cơ mà!
Yuris… Lucas gọi con… Làm ơn!
Lucas đâu?
Trang trại Lucas bên kia thị trấn cơ mà!
Tôi là Lucas. Ngày xấu cũng chơi tốt.
Và Lucas nghĩ rằng…”.
Diễn viên: Lucas Till, Jane Levy.
Lucas bị đuổi việc.
Lucas đang gọi điện.
Tin liên quan đến Lucas Till.
Âm nhạc: Lucas Vidal.
Tôi nói anh đó, Lucas.
Tôi thích ăn bánh nướng,” Lucas nói.