Examples of using Lucky in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và dĩ nhiên việc đầu tiên mà tôi làm là chơi với Lucky!
Khi anh nói chuyện với Lucky…”.
Giành chiến thắng một tài sản với Lucky 7!
Ban đầu được tạo ra bởi why the lucky stiff.
Xin xem đoạn phim" The Lucky Few".
Ban đầu được tạo ra bởi why the lucky stiff.
Mày nên đổi tên thành Lucky.
Và dĩ nhiên việc đầu tiên mà tôi làm là chơi với Lucky!
Đi nào, Lucky.
Hãy đặt con Lucky.
Tớ không tin họ. Lucky đúng đấy.
Đi nào, Lucky. Vâng.
Đây nè lucky.
Đỏ → lucky.
Ban đầu được tạo ra bởi why the lucky stiff.
Yêu thích cereal lucky charms.
Coi nào, Lucky!
Tình yêu và Lucky".
X Lời bài hát That Lucky Old Sun.
Và khi em nghĩ tình yêu chỉ dành For the lucky and the strong.