MẤY NGÀY NAY in English translation

Examples of using Mấy ngày nay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mấy ngày nay, tôi buồn và lo nghĩ nhiều quá.
A few days ago, I was sad and thought too much.
Đã update mấy ngày nay rồi.
Updated several days ago.
Mấy ngày nay bà ta đều không dám ra cửa!
Some days she didn't even go to the door!
Nó bay mấy ngày nay.
They flew for days.
Bà ấy đang chăm sóc tôi mấy ngày nay.
She's been taking care of me for months now.
Chăm chút cho anh mấy ngày nay.
Take care of yourself for a few days.
Trong khi tôi là người đã ở cùng em ấy mấy ngày nay.
Even though I have been living with her for days now.
Em đang tìm mấy ngày nay.
I have been looking for days.
Tôi lo lắng chuyện này mấy ngày nay….
I worried about it for days….
Đã không thấy nó mấy ngày nay.
Haven't seen him for days.
Nụ cười đầu tiên trong mấy ngày nay.
It was the first smile in many days.
Không, tôi đã không gặp cổ từ mấy ngày nay.
No, I haven't seen her since a couple of days.
Tôi đã suy nghĩ về trường hợp của cô suốt mấy ngày nay.
I have been thinking about your situation for a few days.
Tôi đã không được vào internet mấy ngày nay.
I haven't been on the internet all day.
Trương Văn Sơn cau mày:" Ta cho là mấy ngày nay ngươi.
Li XunHuan sighed, and said,“He's accompanied you for several days now.
Đây là lần đầu tiên hắn thực sự uống rượu trong mấy ngày nay.
This was the first time that he actually drank wine in these few days.
Một cô bé ở Eastfield đã mất tích mấy ngày nay.
Well… girl from Eastfield went missing a few days ago.
Em có giận không, anh đã không gặp em mấy ngày nay?
Are you mad that I didn't see you for a few days?
Và cha vẫn chưa trở về nhà mấy ngày nay.
And he hasn't been home in a few days.
Và bà chưa gặp con mấy ngày nay.
And I haven't seen you for a few days. I do so enjoy our little visits.
Results: 81, Time: 0.0228

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English