MỐC in English translation

mark
đánh dấu
dấu ấn
mốc
nhãn hiệu
dấu hiệu
mác
mc
máccô
dấu vết
mold
khuôn
nấm mốc
đúc
landmark
mốc
mang tính bước ngoặt
bước ngoặt
địa danh
địa điểm
nổi tiếng
mang tính cột mốc
bước ngoặc
mang tính
danh tiếng
milestone
cột mốc
cột mốc quan trọng
quan trọng
dấu mốc
dấu mốc quan trọng
bước ngoặt quan trọng
mốc quan
moldy
mốc
mould
khuôn
nấm mốc
mold
đúc
musty
mốc
hôi
mildew
nấm mốc
sẽ mốc
benchmark
chuẩn
đánh giá
điểm
mốc
markers
đánh dấu
điểm đánh dấu
dấu hiệu
dấu ấn
điểm
mốc
bút
chỉ dấu
markl
cột mốc đánh dấu

Examples of using Mốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mốc khởi đầu rắc rối là cần trục cực của tòa nhà lò phản ứng.
The milestone that started the trouble was the reactor building polar crane.
Đổ vào một mốc và cuối cùng đóng băng cho một vài giờ.
Pour into a mold and finally freeze for a few hours.
Đổ vào một mốc và tủ lạnh cho đến khi semicuaje.
Pour into a mold and refrigerate until semicuaje.
WARFACE cán mốc 25 triệu người đăng ký sử dụng.
Warface Franchise hits 25 Million Registered Users.
Ít nguy cơ bị bệnh động vật do tình cờ ăn phải ủ chua mốc.
Less risk of animal diseases from accidental ingestion of mouldy silage.
Chúng tôi phải cố gắng qua được mốc này.
We have got to get past this point.
Cho đến năm 2015, Nasdaq mới lấy lại mốc 5.000 điểm.
It took until 2015 for the Nasdaq to reach 5,000 again.
Năm qua, lần đầu tiên vượt mốc 50% vào.
This year, the agency crossed the 50-percent threshold for the first time.
Phân phối thu nhập được trình bày ở 3 mốc thời gian.
The distribution of incomes is shown at 3 points in time.
Zygomycosis. Chỉ xảy ra khi lượng mốc cao nhất.
Only occurs at the highest levels of mold. Zygomycosis.
Tôi để chúng ở phía sau để rau không bị mốc.
I stored them aft especially so the vegetables wouldn't get mildewed.
Phô mai mốc.
Mouldy cheese.
Kilimet nữa đến mốc.
Kilometers to beacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Forty kilomvtrvs to bvacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Thirty kilomvtrvs to bvacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Forty kilometres to beacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Thirty kilometres to beacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Twenty kilometres to beacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Fifteen kilometres to beacon.
Kilimet nữa đến mốc.
Ten kilometres to beacon.
Results: 2316, Time: 0.0458

Top dictionary queries

Vietnamese - English