MỘT NGƯỜI NỮA in English translation

one more
thêm một
thêm 1
hơn một
một người nữa
nhiều hơn một
một nữa
nhiều hơn 1
thêm một cái nữa
1 người nữa
hơn 1
one more person
một người nữa
thêm một người
thêm 1 người nữa
1 người nữa
another one
một
một cái khác
một người khác
một người nữa
nhau
một cái nữa
thêm 1
thêm một người
1 cái khác
chiếc khác
another man
một người đàn ông khác
một người khác
người đàn ông khác
một người nữa
một người đàn
kẻ khác
một gã khác
một người đàn ông nữa
người kia
ông khác
someone else
người khác
ai đó
một ai khác
kẻ khác
another guy
người khác
một anh chàng khác
một chàng trai khác
một người đàn ông khác
một người
một gã khác
gã khác
chàng khác
một thằng khác
người đàn ông kia
one other
nhau
một khác
còn một
người khác
cái khác
1 người
another who
một người
người khác
another human
người khác
một con người khác
một con người
một người
nhân khác
another woman
một phụ nữ khác
người phụ nữ khác
một người phụ nữ
một người đàn bà khác
người khác
một người khác
nữ khác
đàn bà khác
một phụ nữ nữa
một người nữa

Examples of using Một người nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta cần một người nữa.
We need another man.
Có chỗ cho anh và một người nữa.
There's room for you and one other.
Tôi và một người nữa!
They called out me and another woman!
Còn có một người nữa ở trong hoàn cảnh tương tự như anh.
There's someone else in the same position as you.
Chúng tôi thấy có một người nữa ở đây.
We got another one here.
Một người nữa!
Another human!
Còn một người nữa.
And there should be one more.
Chúng ta cần một người nữa.
We will need another man.
Chúng ta còn chờ một người nữa.
We're waiting for one other.
Sau đó, xác của một người nữa được phát hiện.
Then the body of another woman is discovered.
Một người nữa tới nói con là đồ khốn. Tuyệt!
Someone else to come tell me I'm a dick. Oh, great!
Lại một người nữa ra đi.
And another one gone♪.
Một người nữa!
Another human bean!
Nhưng luôn luôn có đủ chỗ cho một người nữa.
It's always packed, but there's always room for one more.
Bốn người Mỹ gốc Cuba và một người nữa, James W.
Four Cuban-Americans and another man, James W.
một người nữa.
There's someone else.
Còn một người nữa cô phải đi chiêu dụ.
There's another one You're going to have to recruit.
luôn có chỗ cho một người nữa.
there's always room for one more.
Bốn người Mỹ gốc Cuba và một người nữa, James W.
Four Cuban Americans and another man, James W.
một người nữa.
And someone else.
Results: 317, Time: 0.1008

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English