MỘT PHẦN NHỜ VÀO in English translation

thanks in part
phần nhờ vào
cảm ơn một phần
partly thanks to
một phần nhờ vào
due in part
một phần do
phần dựa vào
phần do sự
partly due to
một phần do

Examples of using Một phần nhờ vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những cải tiến này một phần nhờ vào công nghệ auto start/ stop tiêu chuẩn
The enhancements are available in part because of standard auto stop/start technology and a brand-new 10-speed
Điều này một phần nhờ vào công nghệ nhận dạng khuôn mặt tiên tiến có khả năng xử lý lượng lớn các mục tiêu giám sát cùng một lúc.
This is in part thanks to advanced facial recognition technology which is capable of handling a huge amount of surveillance targets at the same time.
Sự lạc quan một phần nhờ vào tất cả các nguồn lực đã chảy vào nghiên cứu IO trong hai năm qua.
The optimism owes in part to all the resources that have flowed into IO research over the last two years.
Và cuối cùng. một phần nhờ vào công nghệ thế giới chúng ta thay đổi liên tục ngay khoảnh khắc này.
And finally, in part because of technology, the world is incredibly flux at the moment.
( Disney, một phần nhờ vào Star Wars
(Disney, partly owing to Star Wars
Thành tích ấn tượng này một phần nhờ vào vị thế của Việt Nam là một trong những nền kinh tế mở nhất trong khối ASEAN.
This strong performance is thanks in part to Vietnam's position as one of ASEAN's most open economies.
Một phần nhờ vào sự chăm chỉ đó,
Thanks in part to that hard work,
Trung tâm Công nghệ- Đào tạo Schaeffler cũng được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, một phần nhờ vào yêu cầu cao về chất lượng của chúng tôi.
The Schaeffler Technology Center- Training is also certified according to ISO 9001:2008, which is thanks in part to our high demand for quality.
Số lượng Roll cho việc Baker cũng tăng đều đặn, một phần nhờ vào sự tăng trưởng của dịch vụ Delegate.
The number of rolls wagered for baking has also increased steadily, helped in part by the growth in delegation services.
có lẽ một phần nhờ vào việc cung cấp DAW miễn phí, Studio One Prime.
likely thanks in part to its free DAW offering, Studio One Prime.
Nhưng có một triển vọng rực rỡ hơn vào năm 2019, một phần nhờ vào Thỏa thuận mới xanh.
But there's a sunnier outlook in 2019, in part thanks to the Green New Deal.
Năm 2016, Viện Kiến trúc sư Mỹ trao cho trường giải thưởng về thiết kế cơ sở giáo dục, một phần nhờ vào lối đi độc đáo.
In 2016, the American Institute of Architects awarded it an Education Facilities Design Award, in part for its plant-lined elevated walkways.
Amazon còn nhận được khoản hoàn thuế liên bang là 129 triệu USD trong năm nay, một phần nhờ vào các khoản tín dụng thuế và các….
Amazon is actually getting a federal tax refund of $129 million this year, due in part to a combination of tax credits and deductions.
Doctor Doom là nhân vật phản diện tại một số thời điểm có thể coi là mạnh nhất Marvel, một phần nhờ vào chiếc ghế quốc vương của quốc gia Latveria.
Doctor Doom is the villain at some point considered to be the strongest Marvel, thanks in part to the chair of the King of the Latverian nation.
Năm bắt đầu với giá dầu tăng và hy vọng tiếp tục mở rộng ở Canada, một phần nhờ vào các kích thích của Mỹ.
The year began with rising oil prices and hopes for an ongoing expansion in Canada, partially thanks to US stimulus.
Trong năm 2016, các nhà lập pháp bắt đầu nghiên cứu tác động tiềm năng của cá cược internet, một phần nhờ vào thị trường thể thao ảo ngày càng tăng.
In 2016, lawmakers began studying the potential impact of internet betting, thanks in part to the growing daily fantasy sports market.
Một tổ chức phi lợi nhận của Mỹ dường như đã thu được một số tiền từ thiện một phần nhờ vào việc đăng tải những post gây chấn động trên Instagram về virus corona.
One U.S. nonprofit has apparently raised a fair bit of money for charity, in part, by posting sensationalistic Instagram posts about the coronavirus.
Kết quả tốt của Bồ Đào Nha trong mục Chăm sóc Sức khoẻ- thứ 9 trên toàn thế giới- một phần nhờ vào lợi ích của tự nhiên.
Portugal's good result in the Health& Well-Being subcategory- ninth worldwide- is to some extent thanks to the benefits of nature.
Ông viết“ Tôi cảm thấy như cả khu vực đang bước vào một cuộc suy thoái dân chủ nghiêm trọng một phần nhờ vào sự im lặng rõ ràng từ các đồng minh phương Tây”.
It appears to me the whole region is in a steep democratic recession, partly because of the loud silence from their western allies.
Kaiten sushi, còn được gọi là sushi băng chuyền, đã trở thành một ngành công nghiệp trị giá 6 tỉ USD tại Nhật Bản, một phần nhờ vào sáng chế của Suzuki.
Kaiten sushi, also known as conveyor belt sushi, has become a ¥660 billion(about $6 billion) industry in Japan alone, partly thanks to Suzuki's invention.
Results: 230, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English