MỚI CỦA BÀ in English translation

her new
mới của cô
mới của bà
mới của nàng
mới của bé
con mới

Examples of using Mới của bà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khổ nỗi, người chồng mới của bà cũng đâu vướng mắc lầm lỗi nào!
Hell no. Her new husband certainly doesn't have any complaints!
Đây là lần đầu tiên Robert tới thăm Rebecca và những người chăm sóc mới của bà.
This is Robert's first visit with Rebecca and her new caregivers.
Rốt cuộc, công việc mới của bà dường như diễn ra cả ở trong gia đình.
After all, her new calling seems to run in the family.
Nhà dòng cảm thấy phải nhận vào dòng, và cuộc sống mới của bà là nghèo khó.
The community felt it was forced into receiving her, and her new life was made miserable.
Lines Nguluwe làm bánh rán trước khi mặt trời mọc bằng hệ thống chiếu sáng mặt trời mới của bà.
Lines Nguluwe makes mandazi[donuts] before sunrise using her new solar lighting system.
Không, cho đến khi hỏi thẳng tôi là liệu mái tóc mới của bà có hợp với tuổi không.
No, not until she asked me outright whether I thought her new haircut was age appropriate.
Nhưng tôi rất muốn ấy… và ngắm nhìn… khu vườn mới của bà. sẽ ngồi bên cửa sổ.
Her new garden. and see… to sit by the window But I wanted her to be able.
Thật là kì lạ khi mẹ tôi kể về những“ thiên thần” thường tới viện dưỡng lão mới của bà.
It was surreal when my mother told me about the‘angels' frequenting her new nursing home.
Chưa có thông tin về việc liệu các chức vụ này có thay đổi vì vị trí mới của bà hay không?
There's no word on whether this will change because of her new position?
Marie bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một nghệ sĩ chuyên nghiệp, dưới cái tên mới của bà, Patience Dabany.
Marie embarked on a career as a professional artist, under her new name, Patience Dabany.
Người chồng mới của bà, Tiến sĩ Hans- Hilman von Halem, đã tự bắn vào đầu mình không lâu sau đó.
Her new husband, Hans-Hilman von Halem, shot himself in the head two days later.
Người chồng mới của bà, Tiến sĩ Hans- Hilman von Halem,
Her new husband, Dr. Hans-Hilman von Halem, shot himself in the head
Berejiklian đã xuống đường phố Blacktown, phía Tây Sydney, để thúc giục kế hoạch định giá nhà cửa mới của bà.
Ms Berejiklian hit the streets of Blacktown, in Sydney's West, this afternoon to spruik her new housing affordability plan.
Các tác phẩm mới của bà không được chào đón nồng nhiệt lắm khi trưng bày tại triển lãm năm 1962 ở Iolas Gallery.
Her new work was not well received when she exhibited in 1962 at the Iolas Gallery.
chỉ vừa bước sang tuổi 86 cách đây một tuần và chồng mới của bà cũng sẽ bước sang tuổi 86 vào tháng 12 tới.
She just turned 86 one week ago and her new husband will be 86 in December.
Nét riêng trong sách mới của bà Yu là việc cốt truyện dùng lời văn quyến rũ và tinh tế như một tác phẩm cổ điển.
The selling point of Ms. Yu's new book is that the narration is alluring and sophisticated like a classic.
cuốn sách mới của bà.
her family's Thanksgiving traditions and her new book.
Người chồng mới của bà được thuê làm giáo viên trung học
Her new husband was employed as a high school teacher but he was to be sent
Cô ấy là y tá mới của bà à?
Is she Grandma's new nurse?
danh tính mới của bà sẽ bị lộ.
then her new identity would be exposed.
Results: 11432, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English