Examples of using Mới của mỹ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mức thuế mới của Mỹ đang giúp các sản phẩm của chúng tôi trở nên cạnh tranh hơn so với mặt hàng của Trung Quốc".
Một căn cứ quân sự mới của Mỹ, được gọi
Trump nói rằng các lệnh trừng phạt mới của Mỹ đối với Iran sẽ nhắm vào nhà lãnh đạo tối cao[ 5].
Truyền thông địa phương còn đưa tin việc xây dựng một cơ sở mới của Mỹ sẽ sớm tiến hành.
nhất là những gì sẽ là mục tiêu mới của Mỹ ở Đông Nam Á.”.
Chúng tôi không thể phớt lờ khả năng triển khai tiềm năng các tên lửa mới của Mỹ ở nơi đe dọa Nga và các đồng minh của Nga.
nhất là những gì sẽ là mục tiêu mới của Mỹ ở Đông Nam Á.”.
Điều này phần lớn là sức mua và năng lực tinh chế hạn chế đối với nguồn cung mới của Mỹ trong những ngày đầu sản xuất dầu chặt.
Iran dường như đang sa vào vũng lầy với các biện pháp trừng phạt mới của Mỹ sau khi Washington rút khỏi thỏa thuận hạt nhân năm 2015.
Sự tái cân bằng của họ có nghĩa một vài thành viên ASEAN có thể dựa vào tư thế mới của Mỹ để đối mặt với Trung Quốc.
Thủ tướng Israel Benjamon Netanyahu không đề cập đến thỏa thuận mới của Mỹ- Nga về Syria.
của Trung Quốc và">cân bằng" những tổn thất do biểu thuế mới của Mỹ gây ra.
Ông nói thêm rằng Tehran sẽ chỉ duy trì thỏa thuận này nếu các nỗ lực của Liên minh châu Âu giúp bù đắp những lệnh trừng phạt mới của Mỹ.
Tiểu bang Delaware được gọi là First State bởi đây là bang đầu tiên ủng hộ hiến pháp mới của Mỹ.
Tháng trước, hãng tin Fars của Iran trích dẫn các nguồn tin nói rằng căn cứ quân sự mới của Mỹ đang được thành lập ở tỉnh Deir ez- Zor.
chuyển doanh thu bất chấp các cấm vận mới của Mỹ.
cách giữa tôi là ai và giấc mơ mới của người Mỹ được dành cho ai.
Truyền thông địa phương còn đưa tin việc xây dựng một cơ sở mới của Mỹ sẽ sớm tiến hành.
Một câu hỏi cũng nảy sinh, liệu đó có phải một buổi thử nghiệm các công nghệ quân sự mới của Mỹ.
đền bù thiệt hại từ những tổn thất do mức thuế mới của Mỹ gây ra”.