Examples of using Macon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
mơ Mỹ tiến và mua nhà máy Macon.
một số ngôi nhà bị hư hại, tờ Macon Telegraph đưa tin.
sống năm đầu tại Quận Macon.
Sau đó, Fickling đã học cách lai tạo thêm hoa anh đào, và chia sẻ chúng với cộng đồng người dân Macon.
Khoảng 3 năm trước, Brin đã quyết định thiết kế một thiết bị bay tương tự sau khi xem bức ảnh về USS Macon.
Jerry đã được viết bởi Dave Bác Macon AKA Dixie rơi xuống như sương miền nam
Đó là thêm áp lực vào rừng", ông Adam Macon, một nhà vận động với Asheville,
Có rất nhiều công viên và khu giải trí tuyệt đẹp trong khu vực Macon, với điểm nổi bật là Khu giải trí Hồ Tobesofkee,
phía nam tới Macon và Jacksonville, phía bắc đến Chattanooga,
Đang khi di chuyển từ Cartagena đến Marseille trong đêm 19- 20 tháng 1 năm 1959, Macon đã chuyển hướng khỏi lộ trình vội vã đi đến để trợ giúp chiếc tàu buôn Ý Maria Amata bị hỏa hoạn.
P- 51C- 10- NT Mustang còn bay được, mang tên“ Ina the Macon Belle” của Trung úy Lee Archer,
Bảo tàng xã hội lịch sử Macon là một bảo tàng giáo dục có mục tiêu chính là bảo vệ hàng ngàn cổ vật, tài liệu và hình ảnh cho các thế hệ tương lai.
Phim của anh, Ngồi trên hàng rào( 2011), là một lựa chọn chính thức tại Liên hoan phim Macon trong năm 2011, và vào năm 2013,
cao đẳng trên cơ sở ở Macon, Atlanta, và Savannah,
cao đẳng trên cơ sở ở Macon, Atlanta, và Savannah,
cao đẳng trên cơ sở ở Macon, Atlanta, và Savannah,
Tất nhiên một năm nghiên cứu về Atlanta Mercer và Macon cơ sở Trường( tháng- tháng)
chiếc tàu bay USS Macon của hải quân Mỹ- tàu bay này đã từng được đóng tại cũng những nhà chứa máy bay mà chiếc của Brin đang thành hình.
Uncle Dave Macon.
định cư trên khu đất công ở Hạt Macon, Illinois, một tiểu bang không có nô lệ.[ 25]