Examples of using Make in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Câu hỏi thứ hai với tôi make sense hơn nhiều.
Caroline Waterlow( O. J.: Make in America).
Câu hỏi thứ hai với tôi make sense hơn nhiều.
Lời bài hát Make Me Famous.
Lời bài hát Don' t Make Sense.
Trò chơi make up.
Make up your mind( make your mind up): quyết định; đưa ra quyết định.
Tháng Bảy 20, 2017 Make up.
( Tiếng Việt) Do vs Make- Phân biệt giữa Do và Make trong tiếng Anh.
Make tea có nghĩa là gì?
Phim truyện Make Me Shudder.
Phim truyện Make Me Shudder.
Make it rain" nghĩa là gì?
Đây mới chính là… Make America Great Again!!
Make someone' s blood boil: làm cho ai giận điên lên.
Đây mới chính là… Make America Great Again!!
Make, see, hear được theo sau bởi to- infinitive.
Đúng là“ teamwork make the dreamwork” phải không nào?
Make it rain" nghĩa là gì?
We will make it through- Chúng tôi sẽ làm cho nó thông qua.