Examples of using Man with in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bộ phim của RZA, The Man with the Iron Fists,
Tên Tiếng Anh: Man With A Plan.
Cứ đợi đấy, Man With Eye Patch.
The Man with the Iron Fist"- Huyền thoại kungfu mới!
Just becomestrở thành a badxấu man with a badxấu messagethông điệp.
The Man With The Iron Fist/ 2,4 triệu đô la Mỹ.
Ông Bố Nội Trợ( Phần 1), Man with a Plan.
Tác phẩm“ Young Man with a Skull” của Frans Hals, c.
Giải thưởng chính của lễ hội là The Man with the Golden Ear Award.
Đảo nổi tiếng nhờ vào bộ phim" The Man with the Golden Gun".
Áp phích cho The Man with the Golden Arm được thiết kế bởi Bass.
Chương 6: The Man with the Twisted Lip: Người đàn ông môi trề.
Cung Lê vào vai tướng cướp trong“ The Man with the Iron Fists”.
Địa điểm này từng được xuất hiện trong phim The Man with the Golden Gun.
Bài" The Man with the Big Sombrero" được ghi âm riêng dành cho phim.
The Man with the Iron Fists sẽ ra mắt vào ngày 2 tháng 11 năm nay.
Man with a movie of camera của Dziga Vertov và‘ Điện ảnh sự thật'.
Nơi đây đã từng được sử dụng phim trường cho The Man with the Golden Gun.
The Man With The Iron Heart năm 1942:
The Man with the Iron Fists sẽ ra mắt vào ngày 2 tháng 11 năm nay.