Examples of using Mandarin oriental in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bali, ngày 12/ 07/ 2017, Schindler công bố công ty này sẽ cung cấp 40 thang máy chất lượng cao cho chuỗi khách sạn dân cư sang trọng Hotel& Residence Mandarin Oriental, Bali và khách sạn Waldorf Astoria, Bali- dự tính sẽ đi vào hoạt động vào cuối năm 2016 và 2017. Hai công trình này nằm trong khu nghỉ dưỡng bậc nhất thế giới….
Tại Tập đoàn khách sạn Mandarin Oriental( www. mandarinoriental. com),
The Rosebery ở Mandarin Oriental Hotel- phục vụ bữa trà chiều với hỗn hợp trà bespoke và cocktail.
Rosewood, Mandarin Oriental và Waldorf Astoria,
cộng với Magnolias Waterfront Residences và The Residences tại Mandarin Oriental, Bangkok.
bao gồm HSBC và AIA và Mandarin Oriental.
Cô cũng có một thời gian ngắn làm việc tại Mandarin Oriental ở Hồng Kông sau khi học ngành ẩm thực ở Le Cordon Bleu.[ 3][ 4].
Mercedes- Benz và Mandarin Oriental Hotels…[-].
Mercedes- Benz và Mandarin Oriental Hotels.[+].
Khách sạn Mandarin Oriental….
Cháy khách sạn Mandarin Oriental.
Khách sạn: Mandarin Oriental.
Cháy khách sạn Mandarin Oriental.
Mandarin Oriental là một ví dụ.
Nhà hàng gần Mandarin Oriental, Boston.
Tìm hiểu thêm về Mandarin Oriental Singapore.
Tiện ích của Mandarin Oriental, Bangkok.
Ưu đãi từ Mandarin Oriental, Prague.
Mày đưa anh tới Mandarin Oriental.
Nhà hàng Amber tại The Landmark Mandarin Oriental.