Examples of using Maxima in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một chút Infiniti G37 ở bề mặt của nó, một số Maxima trong đèn pha
Nữ hoàng Anh, người vốn theo đuổi quan điểm không can thiệp vào vấn đề chính trị, lần đầu tiên nhắc đến vấn đề Brexit trước công chúng trong bài phát biểu tại yến tiệc thết đãi Nhà Vua Hà Lan Willem- Alexander cùng Hoàng hậu Maxima, đang có chuyến thăm chính thức tới Anh.
ông Farhad Rustamov của Maxima Digital, đối tác Ấn Độ của công ty Nga MaximaTelecom cho biết.
Eimeria maxima, và Eimeria tenella).
Eimeria maxima, và Eimeria tenella).
hoàng hậu Maxima của Hà Lan,
setata vit. maxima quay và sau đó giảm tốc độ quay của nó f. mult)
Tuần trước tôi đã cùng Hoàng hậu Hà Lan Maxima, Đặc phái viên về Tài chính toàn diện của Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc tới Việt Nam hỗ trợ xây dựng chiến lược quốc gia về tài chính toàn diện, bao gồm việc thực hiện một số bước nhằm thiết lập một cơ chế( liên bộ) điều phối cấp quốc gia về xây dựng và thực hiện chiến lược này.
Chan và Zuckerberg công bố sự ra đời của con gái Maxima Chan Zuckerberg[ A][ 8]
Thiết bị MAXIMA Series có thể phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
WORLD OF FINAL FANTASY MAXIMA, và Chocobo' s Mystery Dungeon EVERY BUDDY!
Máy in thẻ tín dụng MAXIMA 861 đã trở thành thiết bị in thẻ nhựa ưa thích của các ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
Công chúa Maxima.
Công chúa Maxima.
Nữ hoàng Maxima.
Tôi có maxima 98.
Trang chính thức: Maxima.
Thế thì Mea Maxima Culpa!
Thế thì Mea Maxima Culpa!
Hoàng hậu Maxima của Hà Lan.