MENG in English translation

meng
mạnh
bà mạnh vãn chu

Examples of using Meng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kỹ thuật Điện và Điện tử MEng/ Beng sẽ chuẩn bị cho bạn để cạnh tranh cho một loạt các cơ hội việc làm tại Vương quốc Anh và quốc tế.
The MEng/ BEng Electrical and Electronic Engineering at Glasgow Caledonian University will prepare you to compete for a wide range of job opportunities in the UK and internationally.
Từ khởi đầu khiêm tốn, quán ăn bình dân của Đầu bếp Chan Hong Meng giờ đây đã trở nên nổi tiếng thế giới với món cơm gà xì dầu, và cũng là bữa ăn được xếp hạng sao Michelin có giá rẻ nhất thế giới.
From its humble beginnings, Chef Chan Hong Meng's hawker stall is now internationally famous for its soya sauce chicken rice, and also happens to be the world's most affordable Michelin-starred meal.
MEng không phải là bằng cấp nghiên cứu
The MEng is not a research degree and is intended primarily
Thông tin thú vị: Tham vọng cao nhất của đầu bếp kiêm chủ tiệm Chan Hon Meng là đưa nhà hàng ra khắp thế giới và trở thành" chuỗi nhà hàng gà đứng thứ 2" trên thế giới sau KFC.
Fun fact: Chef-owner Chan Hon Meng's ultimate ambition is to bring the restaurant global and become the“No.2 chicken eatery chain” in the world behind KFC.
Thông tin thú vị: Tham vọng cao nhất của đầu bếp kiêm chủ tiệm Chan Hon Meng là đưa nhà hàng ra khắp thế giới và trở thành" chuỗi nhà hàng gà đứng thứ 2" trên thế giới sau KFC.
Fun fact: Chef-owner Chan Hon Meng's ultimate ambition is to bring the restaurant global and become the“No.2 chicken eatery chain” in the world, after KFC.
Quầy bán đồ ăn bình dân của đầu bếp Chan Hon Meng nổi tiếng thế giới với món cơm gà xì dầu,
Chef Chan Hon Meng's hawker stall is world-famous for soya sauce chicken rice, roast pork rice and pork ribs rice, all accompanied by
Bằng BSc hay BEng thường là bằng ba năm toàn thời gian( bốn năm ở Scotland); Bằng MEng dài bốn năm( năm năm ở Scotland); và các chương trình
BSc or BEng degrees are typically three year full-time degrees(four years in Scotland); the MEng degree is four years long(five years in Scotland);
Một MEng trong ngành Hàng không và Du hành vũ trụ với University of Southampton
An MEng in Aeronautics and Astronautics with the University of Southampton Malaysia will prepare you to design future aircraft,
Tuyến BEng phát triển các kỹ năng cốt lõi giống như MEng, tuy nhiên bằng cách chọn MEng, bạn sẽ học được nhiều môn học hơn ở cấp độ nâng cao.
The BEng route develops the same core skills as the MEng, however by choosing the MEng you will study a more extensive range of subjects at an advanced level.
đài phát thanh Europe 1 rằng gia đình Meng không thể liên lạc với ông
radio station Europe 1 that Mr Meng's family had been unable to contact him
ngành công nghiệp vào cuối năm thứ ba- nếu bạn đang trên tuyến MEng( Hons).
opt to spend a year on an industry placement at the end of your third year- if you are on the MEng(Hons) route.
bởi vì các dấu hiệu của mặt dây chuyền chỉ thuộc về các thành viên của gia tộc Meng.
his long-lost younger brother Meng Yi, because the mark of the pendant belongs to only members of the Meng clan.
Coursework Năng lượng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn UKSPEC Anh cho Kỹ thuật chuyên nghiệp Thẩm quyền của Hội đồng Anh Kỹ thuật và Meng Pathways đáp ứng yêu cầu học tập cho tình trạng kỹ sư C. Eng Chartered.
Coursework is designed to meet the requirements of UKSPEC the UK Standard for Professional Engineering Competence by the Engineering Council UK and the MEng pathways satisfy the academic requirements for C. Eng Chartered Engineer status.
Một phát ngôn viên của bộ phận tư pháp của Canada cho biết Meng Wanzhou đã bị bắt tại Vancouver vào ngày 1 tháng 12
A spokesman for Canada's justice department said Meng Wanzhou was arrested in Vancouver on December 1 and is sought for extradition by the U.S. A bail hearing
Meng Wanzhou là một trong những Giám đốc điều hành hàng đầu của Huawei
Meng Wanzhou, one of Huawei's top executives and the eldest daughter of the company's founder/CEO,
Nhưng ông Kim, người đã đóng vai trò quyền chủ tịch kể từ khi các quan chức Trung Quốc bắt giữ ông Meng Hongwei, cũng bị chỉ trích sau khi Interpol chấp nhận lá thư xin từ chức của ông Meng mà không xác nhận liệu nó có được viết dưới sự ép buộc của chính phủ Trung Quốc hay không.
But Mr Kim, who has been acting president since the arrest of Meng Hongwei by Chinese officials, was also caught up in criticism after Interpol accepted Mr Meng's resignation letter without confirming whether it had been written under coercion from the Chinese government.
CFO Meng Wanzhou, 46 tuổi,
CFO Meng Wanzhou, 46,
Neak Okhna Kith Meng, một trong những" Okhna" của Nhà nước Campuchia.[
Neak Okhna Kith Meng, one of the State's"Okhna".[52] Okhna is a
Bản cáo trạng được công bố hôm 30/ 10 đã cáo buộc hai nhân viên tình báo, Zha Rong và Chai Meng, và các đồng phạm khác tại văn phòng Giang Tô làm việc với tin tặc để ăn cắp công nghệ turbofan được sử dụng trong các máy bay thương mại của Mỹ và châu Âu.
The indictment unveiled on Tuesday accused the two intelligence officers, Zha Rong and Chai Meng, and other co-conspirators in the Jiangsu office of working with hackers to steal turbofan technology used in American and European commercial airliners.
Tại thời điểm này, đó là tại thời điểm giai đoạn Meng Xia, khi cơn bão tăng,
At this time, it is at the time of the Meng Xia period, when the thunderstorm increases, the frequent rain
Results: 582, Time: 0.0214

Top dictionary queries

Vietnamese - English