Examples of using Mentor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tại sao bạn muốn trở thành mentor?
Vì sao anh/ chị muốn trở thành mentor?
Hữu ích cho không chỉ mentee mà cả mentor.
Đọc" Jargon File" hoặc" Hacker Manifesto" của The Mentor.
Vậy những ai có thể trở thành mentor?
Có ba lý do khiến chúng ta nên trở thành mentor.
Vậy Mentor là gì và tại sao Mentor lại quan trọng như vậy?
Vậy Mentor là gì và tại sao Mentor lại quan trọng như vậy?
Mọi người có thể tìm mentor tại.
Ai có thể làm Mentor?
Vậy Mentor là gì và tại sao Mentor lại quan trọng như vậy?
Nên chuẩn bị sớm và respect thời gian của mentor.
Khi nào bạn cần có Mentor?
Bạn xứng đáng có một mentor.
Tôi rất biết ơn The Mentor.
Đặc biệt trong thiết kế và kinh doanh, mentor là thông lệ.
Xây dựng cộng đồng mentor.
Hãy có nhiều“ mentor”.
Tôi rất biết ơn The Mentor.
Tuyển dụng Mentor.