Examples of using Mick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em đọc qua thêm mấy quyển sách truyền thuyết của Mick.
Anh ổn. Mick thế nào?
Bạn biết Hans chứ một Mick Jagger của TED.
Chúng là của Mick Rory.
Bạn tớ có sẵn sơn, nên bố tớ và Mick lấy cái sơn tường lăn lăn hết một ngày là xong.
Tôi thực sự sử dụng để lấy mick ra khỏi anh ta trong phòng thay đồ, tôi nghĩ rằng anh ấy có cái bướu.
đe dọa Mick và Jimmy. Trung Quốc. Ông đặt một quả bom trong văn phòng của tôi.
Và đánh nhừ tử Mick và Jimmy. Hắn cho nổ bom trong văn phòng chú, đặt bom vào xe Jaguar của chú.
đe dọa Mick và Jimmy. Trung Quốc. Ông đặt một quả bom trong văn phòng của tôi.
đảm nhận vai của Doctor Millar trong bộ phim Mick Travis của đạo diễn Lindsay Anderson,
vũ của mẹ Corinna, em trai Mick, ông nội Rolf Schumacher
Mickey Charles Mantle( ngày 20 tháng 10 năm 1931- 13 tháng 8 năm 1995), biệt danh" The Commerce Comet" or" The Mick", là cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ.
Ông ấy muốn trở thành một ngôi sao nhạc rock, một Mick Jagger, nhưng ông ấy lại không biết chơi guitar”.
Mickey Charles Mantle( ngày 20 tháng 10 năm 1931- 13 tháng 8 năm 1995), biệt danh" The Commerce Comet" or" The Mick", là cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ.
anh được giám đốc Walsall, Mick Halsall, người chỉ tham dự trận đấu mà Deeney đang chơi
Vào năm 1985 bài hát song ca với Mick Jagger, một bản hát lại bài' Dancin' in the Street của Martha
Nó kể câu chuyện về Mikey và Mick, do Sean Astin
Giám sát viên quận Kern Mick Gleason nói với CNN rằng,“ có một số vấn đề về cấu trúc” của bệnh viện
Sir Cecil Beaton, và Mick Rock đều từng theo học ở Cambridge.
thưởng thức lễ hội”, Trợ lý Ủy viên Mick Fuller cho biết.