Examples of using Mikey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mikey đã chết do… bị ngạt.
Ê, Mikey con dê.
Mikey và Danny thực sự chết rồi à?
Hỏi gặp Mikey vì chẳng có Mikey nào cả.
Đừng lo, Mikey.
I wanna share this đi văng with bạn mikey.
Anh nghĩ gì Mikey?
Cô thực sự muốn nói lời xin lỗi với Mikey.
Nhanh nào, Mikey!
Cuối cùng, Mike gạt tay Mikey đi.
Anh nghĩ gì Mikey?
Gần như vậy, Mikey.
Anh nghĩ gì Mikey?
Jimmy, Mikey đây.
Ê Chief, tình hình Mikey thế nào rồi?
Chúng tôi đã tìm thấy máy của cô trên xe Mikey.
Chúng tôi đã tìm thấy máy của cô trên xe Mikey.
Đó mới là Mikey tôi nhớ!
Mày không dám hả, nhóc? Vậy… Mikey,!
Có người từng hỏi tôi tại sao tôi bênh anh Mikey.