Examples of using Mnangagwa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chiến thắng của ông Mnangagwa và quân đội- chống lại phe trong đảng Zanu- PF cầm đầu do bà vợ 52 tuổi của ông Mugabe,
với chi phí của đối thủ Emmerson Mnangagwa và những người ủng hộ ông, Bộ trưởng Tư pháp Patrick Chinamasa và bộ trưởng thông tin Jonathan Moyo.
với chi phí của đối thủ Emmerson Mnangagwa và những người ủng hộ ông,
Mnangagwa sau đó trốn sang Nam Phi.
Mnangagwa sau đó trốn sang Nam Phi.
Mnangagwa sau đó trốn sang Nam Phi.
Mnangagwa là lãnh đạo mới của chúng tôi.".
Mnangagwa có biệt danh là crocodile( cá sấu).
Tổng thống Emmerson Mnangagwa với chiếc khăn quàng cổ.
Mnangagwa có biệt danh là crocodile( cá sấu).
Cựu Phó Tổng thống Emmerson Mnangagwa và Tổng thống Robert Mugabe.
Cựu Phó Tổng thống Emmerson Mnangagwa và Tổng thống Robert Mugabe.
Mnangagwa‘ cá sấu' tuyên thệ nhậm chức Tổng thống Zimbabwe.
Mnangagwa là một nhà lãnh đạo trong chiến tranh bụi rậm Rhodesia.
Nhưng Mnangagwa đã trốn sang Nam Phi sau khi bị sa thải.
Mnangagwa là giám đốc an ninh của ông Mugabe trong những năm 1980.
Mnangagwa sau đó vẫn ở một trường khác cho kỹ thuật quân sự.
Mnangagwa cùng Mugabe
Trong lúc ngồi tù, Mnangagwa đã tranh thủ học từ xa.
Emmerson Mnangagwa tại một cuộc họp ở Harare,