MONG NÓ in English translation

hope it
hy vọng nó
hi vọng nó
mong nó
muốn nó
ước nó
vọng điều đó
tin rằng nó
expect it
mong đợi nó
hy vọng nó
ngờ
kỳ vọng nó
mong chờ nó
mong muốn
nó sẽ
dự đoán nó
trông đợi nó
chờ đợi nó
wish it
muốn nó
ước nó
mong nó
hy vọng nó
want it
muốn nó
cần nó
mong nó
thích nó
may it
nó có thể
chớ gì nó
ước gì đó
xin cho nó
mong nó
tháng 5 nó
nguyện nó
expecting it
mong đợi nó
hy vọng nó
ngờ
kỳ vọng nó
mong chờ nó
mong muốn
nó sẽ
dự đoán nó
trông đợi nó
chờ đợi nó
hoped it
hy vọng nó
hi vọng nó
mong nó
muốn nó
ước nó
vọng điều đó
tin rằng nó
wishing it
muốn nó
ước nó
mong nó
hy vọng nó
expected it
mong đợi nó
hy vọng nó
ngờ
kỳ vọng nó
mong chờ nó
mong muốn
nó sẽ
dự đoán nó
trông đợi nó
chờ đợi nó
expects it
mong đợi nó
hy vọng nó
ngờ
kỳ vọng nó
mong chờ nó
mong muốn
nó sẽ
dự đoán nó
trông đợi nó
chờ đợi nó

Examples of using Mong nó in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chỉ mong nó sẽ xảy ra trong tình huống khác.
I just wish it were under different circumstance.
anh chỉ mong nó xảy ra.
I just want it to happen.
Không ai mong nó sẽ đến.
No one expected it coming.
Tôi chỉ mong nó đẹp giống tôi.
I just hoped it would look like me.
Mình xem là thật, và mong nó là thật.
Looking out for you, wishing it was real.
Bảo rằng ông đang mong nó?
Said you would be expecting it?
Tôi chỉ mong nó đến trong hoàn cảnh tốt hơn.
I just wish it would be under better circumstances.
Đó là mong ước của anh, anh mong nó sẽ chạm vào bầu trời.
After all it's your business and you want it to touch the sky.
Người lạc quan mong nó thay đổi.
The optimist expects it change.
Tôi chờ đợi cái tồi tệ nhất và mong nó không xảy ra.
I imagined the worst and hoped it would not happen.
Tôi thật sự mong nó đến ngay lúc này. Nếu có ngày tận thế.
How I wish it happened just now. If the world had an end.
Ta chỉ biết, ta mong nó như thế nào.
I just know how I want it.
Người lạc quan mong nó thay đổi.
The optimist expects it to change.
Cháu chỉ mong nó xinh hơn!
I just wish it was prettier!
Hình như anh ta mong nó đến với anh.
He fully expects it to come from you.
Mong nó sẽ qua đi, nhưng em sẽ ổn.
Wish it was over, but I will be fine.
Tôi yêu cuộc sống của mình, dù tôi mong nó đã khác.
I love my life, even if I wish it was different.
thực sự rất ngượng, nên tôi mong nó dừng lại.
It's really embarrassing so I wish it will stop.
Tớ đã mong nó sẽ to hơn cho ngầu.
I was hoping it would be beefier, for effect.
Nếu như chỉ là một giấc mơ, cô mong nó sẽ kéo dài mãi mãi.
But if it were a dream, she wanted it to go on forever.
Results: 264, Time: 0.08

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English